Thống kê bàn thắng :
|
|||||||||
STT | Đội bóng | Số trận |
0 bàn
|
1 bàn
|
2 bàn
|
3 bàn
|
4 bàn
|
> 4 bàn
|
Tổng bàn
|
1 | Phnom penh | 14 | 4 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 25 |
2 | Svay Rieng | 11 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 21 |
3 | Visakha | 10 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 10 |
4 | Nagacorp | 11 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |