Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Macedonia 2010-2011

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Metalurg Skopje 8 2 2 2 1 0 1 16
2 FK Teteks Tetovo 8 2 2 3 0 0 1 14
3 Tikves Kavadarci 7 3 1 1 1 1 0 10
4 Horizont Turnovo 5 1 2 0 1 0 1 10
5 Vardar Skopje 5 1 2 0 1 1 0 9
6 Fk Napredok 7 3 3 0 0 1 0 7
7 Osogovo 3 1 1 0 0 0 1 7
8 Bregalnica Stip 5 3 0 1 1 0 0 5
9 Vlazrimi Struga 3 1 0 1 1 0 0 5
10 11 Oktomvri Prilep 3 1 1 1 0 0 0 3
11 Pelister Bitola 3 2 0 0 1 0 0 3
12 Fk Rinija Gostivar 3 2 0 0 1 0 0 3
13 FK Shkendija 79 1 0 0 0 1 0 0 3
14 Renova Cepciste 3 1 2 0 0 0 0 2
15 Novaci 1 0 0 1 0 0 0 2
16 Lokomotiva Skopje 5 3 2 0 0 0 0 2
17 Skopje 1 0 1 0 0 0 0 1
18 Drita 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Fk Gorno Lisice 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Kamenica Sasa 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Ohrid Lote 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Miravci 3 2 1 0 0 0 0 1
23 Sileks 3 2 1 0 0 0 0 1
24 Bair Krkardash 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Cementarnica 55 Skopje 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Karbinci 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Prespa 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Prevalec 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Belasica Strumica 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Rabotnicki Skopje 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Ohrid 2004 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Milano 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 16/06/2024 22:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác