Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Trung Quốc 2019

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Taizhou Yuanda 34 4 6 12 4 5 3 81
2 Hebei Elite 36 4 11 4 11 4 2 79
3 Shenyang Urban 32 2 9 11 6 3 1 66
4 Zibo Cuju 32 7 9 8 2 1 5 65
5 Dalian Chanjoy 32 4 11 9 2 4 2 64
6 Suzhou Dongwu 36 6 13 8 7 1 1 59
7 Ningxia Qidongli 32 7 6 10 6 1 2 58
8 Chengdu Rongcheng 32 8 10 5 4 3 2 54
9 Sichuan Jiuniu 32 8 9 9 2 3 1 51
10 Kun Shan 32 8 10 6 6 0 2 50
11 Jiangxi Beidamen 34 10 11 6 6 1 0 45
12 Baoding Rongda FC 32 11 9 6 4 1 1 42
13 Qingdao Jonoon 32 9 12 6 4 0 1 41
14 Zhejiang Yiwu 32 9 10 10 2 1 0 40
15 Fujian Tianxin 32 10 12 6 2 2 0 38
16 Beijing Tech 32 13 6 9 3 1 0 37
17 Fujian Transcend 32 10 13 6 2 0 1 37
18 Wuhan Three Towns 32 12 10 5 4 1 0 36
19 Yiteng FC 32 12 11 5 2 2 0 35
20 Shenzhen Pengcheng 32 17 5 5 2 2 1 34
21 Lhasa Urban Construction Investment 32 17 6 5 1 0 3 34
22 Yanbian Beiguo 32 12 11 6 2 0 1 34
23 Hubei Chufeng Heli 32 14 9 5 4 0 0 31
24 Inner Mongolia Caoshangfei 34 14 15 1 3 0 1 31
25 Qingdao Red Lions 32 14 11 5 2 0 0 27
26 Nanjing Shaye 32 12 16 2 2 0 0 26
27 Guangxi Baoyun 32 15 12 3 1 1 0 25
28 Jilin Baijia 32 15 10 6 1 0 0 25
29 Yunnan Kunglu 30 13 14 2 1 0 0 21
30 Xian Daxing Chongde 34 19 9 6 0 0 0 21
31 Hunan Billows 32 19 8 5 0 0 0 18
32 Shanxi Xindu 30 19 10 1 0 0 0 12
33 Jiading Boji 2 0 0 2 0 0 0 4
34 Sichuan Longfor 2 1 0 0 1 0 0 3
35 Wuhan Jiangcheng 2 1 0 1 0 0 0 2
36 Liaoning Whowin 2 1 1 0 0 0 0 1
Cập nhật lúc: 27/06/2024 11:23
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác