Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Ukraina 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Livyi Bereh Kyiv 31 4 12 4 8 0 3 60
2 Inhulets Petrove 37 15 5 7 6 2 2 56
3 Karpaty Lviv 31 1 16 6 8 0 0 52
4 Sc Poltava 27 5 8 9 2 2 1 46
5 Podillya Khmelnytskyi 28 5 12 7 3 1 0 39
6 Epitsentr Dunayivtsi 29 5 13 8 3 0 0 38
7 Dinaz Vyshgorod 42 22 12 4 1 2 1 38
8 Bukovyna Chernivtsi 28 11 9 3 2 1 2 35
9 Prykarpattya Ivano Frankivsk 28 8 12 5 2 0 1 35
10 Ahrobiznes Volochysk 40 16 18 2 4 0 0 34
11 Nyva Buzova 33 15 5 11 2 0 0 33
12 Khust City 28 10 9 6 1 2 0 32
13 Chernihiv 27 7 11 7 1 1 0 32
14 Metalurh Zaporizhya 32 13 11 5 2 1 0 31
15 Yarud Mariupol 30 9 14 5 2 0 0 30
16 Nyva Ternopil 28 12 10 3 1 2 0 27
17 Metalist Kharkiv 35 19 8 6 1 1 0 27
18 Ucsa 8 0 0 0 7 1 0 25
19 Hirnyk Sport 28 12 11 4 1 0 0 22
20 Viktoriya Mykolaivka 33 20 7 4 2 0 0 21
21 Kremin Kremenchuk 26 13 10 1 1 1 0 19
22 Veres Rivne 2 0 1 0 1 0 0 4
23 Obolon Kiev 2 0 2 0 0 0 0 2
24 Zvyahel Nv 2 0 2 0 0 0 0 2
Cập nhật lúc: 19/06/2024 00:38
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác