Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Pháp 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Beauvais 34 7 11 5 0 0 11 91
2 Bobigny Ac 52 2 17 26 7 0 0 90
3 Grace As 50 7 18 16 8 1 0 78
4 Bourg Peronnas 36 2 9 11 13 1 0 74
5 Jura Sud Foot 43 7 8 27 1 0 0 65
6 Macon 33 6 7 12 1 6 1 64
7 Saumur OL. 30 8 5 6 4 0 7 64
8 Colmar 36 4 13 12 2 5 0 63
9 Cannes AS 37 11 9 12 1 3 1 56
10 ES Wasquehal 47 22 7 6 12 0 0 55
11 Les Herbiers 35 6 7 20 1 1 0 54
12 Libourne St.Seurin 37 9 9 14 3 2 0 54
13 Fleury Merogis US 33 6 16 2 5 4 0 51
14 Toulon 42 6 25 8 3 0 0 50
15 Saint Quentin 32 5 16 1 9 0 1 50
16 Biesheim 37 8 9 20 0 0 0 49
17 Hyeres 33 9 13 6 2 2 1 45
18 Af Virois 30 4 8 17 1 0 0 45
19 Blois F.41 28 4 7 16 0 0 1 44
20 Bastia CA 32 13 5 4 9 1 0 44
21 Bergerac 28 6 10 4 7 1 0 43
22 Le Puy Foot 43 Auvergne 33 4 19 6 4 0 0 43
23 Feignies 48 16 26 2 4 0 0 42
24 Paris 13 Atletico 27 6 9 5 5 2 0 42
25 Creteil 52 24 20 6 0 2 0 40
26 US Boulogne 24 4 6 10 2 2 0 40
27 Racing Club De France 25 8 9 1 0 7 0 39
28 Haguenau 30 9 12 5 1 3 0 37
29 Aubervilliers 34 12 8 13 1 0 0 37
30 Andrezieux 45 17 21 6 1 0 0 36
31 Aubagne 36 12 14 8 2 0 0 36
32 Chambly 21 3 9 5 2 0 2 35
33 Bourges 29 9 7 11 2 0 0 35
34 La Roche-sur-Yon 25 6 10 6 1 1 1 34
35 Dinan Lehon 26 6 11 6 2 1 0 33
36 As Furiani Agliani 27 6 13 5 2 1 0 33
37 Avoine 27 8 11 3 5 0 0 32
38 Saint Malo 25 6 10 5 4 0 0 32
39 Frejus Saint-Raphael 34 18 6 6 3 1 0 31
40 Bourgoin Jallieu 30 9 12 9 0 0 0 30
41 Romorantin 33 17 6 7 2 1 0 30
42 Angouleme Cfc 24 3 13 7 1 0 0 30
43 St Pryve St Hilaire 36 18 11 5 1 1 0 28
44 Granville 29 9 15 3 2 0 0 27
45 Stade Briochin 21 8 4 5 3 1 0 27
46 Evian Thonon Gaillard 35 17 12 4 1 1 0 27
47 Besancon 32 19 6 4 3 0 0 23
48 Chateaubriant 24 7 12 5 0 0 0 22
49 Trelissac 28 10 14 4 0 0 0 22
50 Chamalieres 25 8 13 4 0 0 0 21
51 Olympique Ales 25 11 8 5 1 0 0 21
Cập nhật lúc: 17/06/2024 13:40
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác