Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng nhất Georgia 2014-2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Saburtalo Tbilisi 36 5 7 7 8 1 8 92
2 Lokomotiv Tbilisi 37 8 9 5 6 0 9 90
3 Samgurali Tskh 36 5 8 13 4 1 5 76
4 Lazika 36 8 12 7 1 2 6 69
5 Sapovnela Terjola 36 6 11 10 6 1 2 64
6 Sasco Tbilisi 36 5 16 6 6 2 1 61
7 Gagra 36 13 5 9 4 2 3 59
8 Meshakhte Tkibuli 36 9 12 7 5 1 2 57
9 Chiatura 36 11 10 6 6 2 1 53
10 Betlemi Keda 36 14 8 4 9 0 1 51
11 Matchakhela Khelvachauri 36 12 9 8 5 2 0 48
12 Algeti Marneuli 36 11 11 9 3 1 1 47
13 STU Tbilisi 36 11 9 10 6 0 0 47
14 Skuri Tsalenjikha 36 10 13 8 3 1 1 47
15 Kolkheti Khobi 36 10 12 9 4 1 0 46
16 Mertskhali Ozurgeti 36 7 19 6 3 0 1 45
17 Borjomi 37 15 8 9 4 0 1 43
18 Dinamo Tbilisi II 36 22 4 4 1 2 3 42
19 Adeli Batumi 36 16 10 6 3 0 1 37
20 Chkherimela Kharagauli 36 17 9 5 4 1 0 35
Cập nhật lúc: 23/09/2024 16:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác