Nhận định Hạng 2 Romania 12/08/2018 17:00 | ||
![]() ACS Poli Timisoara | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1 1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 1.46 : 4.00 : 5.60 Tỷ lệ Tài xỉu 1.30 : 2.5 : 0.59 | ![]() Dacia Unirea Braila |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ ACS Poli Timisoara vs Dacia Unirea Braila
Chọn: ACS Poli Timisoara -1 1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu ACS Poli Timisoara - Dacia Unirea Braila (trước đây)
Không có thành tích đối đầu trước đây giữa 2 đội !
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: ACS Poli Timisoara -1 1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của ACS Poli Timisoara và Dacia Unirea Braila
Tiêu chí thống kê | ACS Poli Timisoara (đội nhà) | Dacia Unirea Braila (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/02 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 1-1.5 | Thắng |
18/02 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 2 | CSM Studentesc Iasi * | 0-0.5 | Thua |
09/02 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 2 - 3 | Cs Voluntari | 0-0.5 | Thua |
02/02 | Romania | Sepsi * | 1 - 0 | ACS Poli Timisoara | 0 | Thua |
25/01 | Giao Hữu | ACS Poli Timisoara * | 4 - 1 | Ripensia Timisoara | 1 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | FK Vozdovac Beograd * | 1 - 2 | ACS Poli Timisoara | 0-0.5 | Thắng |
19/12 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
10/12 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | ACS Poli Timisoara | 1-1.5 | Thắng |
04/12 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 0.5 | Thua |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dacia Unirea Braila
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Giao Hữu | Dacia Unirea Braila * | 0 - 1 | Sporting Liesti | 0.5-1 | Thua |
25/10 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 1 - 2 | Juventus Bucharest * | 1 | Hòa |
04/10 | Cúp quốc gia Romania | Sporting Liesti | 2 - 2 | Dacia Unirea Braila * | 0.5 | Thua |
13/12 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 1-1.5 | Thua |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 1 - 0 | Concordia Chiajna * | 0-0.5 | Thắng |
05/10 | Cúp quốc gia Romania | Stiinta Miroslava | 1 - 1 | Dacia Unirea Braila * | 0.5-1 | Thua |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 1.5 | Thắng |
27/05 | Hạng nhất Romania Playoffs | CS Rapid CFR Suceava * | 1 - 1 | Dacia Unirea Braila | 0.5 | Thắng |
23/05 | Hạng nhất Romania Playoffs | SC Bacau * | 3 - 2 | Dacia Unirea Braila | 1.5 | Thắng |
16/05 | Hạng nhất Romania Playoffs | Dacia Unirea Braila | 0 - 0 | Clinceni * | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/02 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Xỉu |
18/02 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 2 | Tài |
09/02 | Romania | ACS Poli Timisoara | 2 - 3 | Cs Voluntari | 2 | Tài |
02/02 | Romania | Sepsi | 1 - 0 | ACS Poli Timisoara | 2 | Xỉu |
25/01 | Giao Hữu | ACS Poli Timisoara | 4 - 1 | Ripensia Timisoara | 2.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | FK Vozdovac Beograd | 1 - 2 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Tài |
19/12 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
10/12 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dacia Unirea Braila
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Giao Hữu | Dacia Unirea Braila | 0 - 1 | Sporting Liesti | 3 | Xỉu |
25/10 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 1 - 2 | Juventus Bucharest | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Cúp quốc gia Romania | Sporting Liesti | 2 - 2 | Dacia Unirea Braila | 2.5-3 | Tài |
13/12 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
05/10 | Cúp quốc gia Romania | Stiinta Miroslava | 1 - 1 | Dacia Unirea Braila | 2.5-3 | Xỉu |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
27/05 | Hạng nhất Romania Playoffs | CS Rapid CFR Suceava | 1 - 1 | Dacia Unirea Braila | 3-3.5 | Xỉu |
23/05 | Hạng nhất Romania Playoffs | SC Bacau | 3 - 2 | Dacia Unirea Braila | 3 | Tài |
16/05 | Hạng nhất Romania Playoffs | Dacia Unirea Braila | 0 - 0 | Clinceni | 2.5-3 | Xỉu |