Nhận định Tây Ban Nha 06/11/2016 22:15 | ||
![]() Celta Vigo | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/4 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 2.28 : 3.30 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.10 : 2.5 : 0.73 | ![]() Valencia |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Celta Vigo vs Valencia
Chọn: Celta Vigo -1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Celta Vigo - Valencia (trước đây)
07/11/2015 22:00 | Celta Vigo | 1- 5 | Valencia |
18/05/2015 00:00 | Valencia | 1- 1 | Celta Vigo |
11/01/2015 02:00 | Celta Vigo | 1- 1 | Valencia |
18/05/2014 03:00 | Valencia | 2- 1 | Celta Vigo |
12/01/2014 00:00 | Celta Vigo | 2- 1 | Valencia |
10/02/2013 00:00 | Celta Vigo | 0- 1 | Valencia |
15/09/2012 22:59 | Valencia | 2- 1 | Celta Vigo |
04/03/2007 02:00 | Valencia | 1- 0 | Celta Vigo |
15/10/2006 22:00 | Celta Vigo | 3- 2 | Valencia |
09/04/2006 03:00 | Celta Vigo | 0- 1 | Valencia |
27/11/2005 04:00 | Valencia | 2- 0 | Celta Vigo |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Celta Vigo -1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Celta Vigo và Valencia
Tiêu chí thống kê | Celta Vigo (đội nhà) | Valencia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Celta Vigo
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Cúp C2 Europa League | Ajax Amsterdam * | 3 - 2 | Celta Vigo | 0.5-1 | Thua |
31/10 | Tây Ban Nha | Las Palmas * | 3 - 3 | Celta Vigo | 0-0.5 | Thắng |
23/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 4 - 1 | Deportivo La Coruna | 0.5-1 | Thắng |
21/10 | Cúp C2 Europa League | Celta Vigo * | 2 - 2 | Ajax Amsterdam | 0-0.5 | Thua |
17/10 | Tây Ban Nha | Villarreal * | 5 - 0 | Celta Vigo | 0.5 | Thua |
06/10 | Giao Hữu | Racing de Ferrol | 0 - 3 | Celta Vigo * | 0.5 | Thắng |
03/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 4 - 3 | Barcelona * | 1-1.5 | Thắng |
30/09 | Cúp C2 Europa League | Celta Vigo * | 2 - 0 | Panathinaikos | 1 | Thắng |
26/09 | Tây Ban Nha | Espanyol * | 0 - 2 | Celta Vigo | 0-0.5 | Thắng |
22/09 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 2 - 1 | Sporting de Gijon | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Valencia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna * | 1 - 1 | Valencia | 0 | Hòa |
22/10 | Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 3 | Barcelona * | 1.5 | Thắng |
16/10 | Tây Ban Nha | Sporting de Gijon | 1 - 2 | Valencia * | 0-0.5 | Thắng |
02/10 | Tây Ban Nha | Valencia | 0 - 2 | Atletico Madrid * | 0.5 | Thua |
25/09 | Tây Ban Nha | Leganes | 1 - 2 | Valencia * | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Tây Ban Nha | Valencia * | 2 - 1 | Alaves | 1 | Hòa |
18/09 | Tây Ban Nha | Athletic Bilbao * | 2 - 1 | Valencia | 0.5-1 | Thua |
11/09 | Tây Ban Nha | Valencia * | 2 - 3 | Real Betis | 1 | Thua |
27/08 | Tây Ban Nha | Eibar * | 1 - 0 | Valencia | 0 | Thua |
23/08 | Tây Ban Nha | Valencia * | 2 - 4 | Las Palmas | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Celta Vigo
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Cúp C2 Europa League | Ajax Amsterdam | 3 - 2 | Celta Vigo | 2.5 | Tài |
31/10 | Tây Ban Nha | Las Palmas | 3 - 3 | Celta Vigo | 2.5-3 | Tài |
23/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 4 - 1 | Deportivo La Coruna | 2-2.5 | Tài |
21/10 | Cúp C2 Europa League | Celta Vigo | 2 - 2 | Ajax Amsterdam | 2.5 | Tài |
17/10 | Tây Ban Nha | Villarreal | 5 - 0 | Celta Vigo | 2-2.5 | Tài |
06/10 | Giao Hữu | Racing de Ferrol | 0 - 3 | Celta Vigo | 2.5 | Tài |
03/10 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 4 - 3 | Barcelona | 2.5 | Tài |
30/09 | Cúp C2 Europa League | Celta Vigo | 2 - 0 | Panathinaikos | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Tây Ban Nha | Espanyol | 0 - 2 | Celta Vigo | 2.5 | Xỉu |
22/09 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 2 - 1 | Sporting de Gijon | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Valencia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna | 1 - 1 | Valencia | 2-2.5 | Xỉu |
22/10 | Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 3 | Barcelona | 3.5 | Tài |
16/10 | Tây Ban Nha | Sporting de Gijon | 1 - 2 | Valencia | 2.5 | Tài |
02/10 | Tây Ban Nha | Valencia | 0 - 2 | Atletico Madrid | 2.5 | Xỉu |
25/09 | Tây Ban Nha | Leganes | 1 - 2 | Valencia | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 1 | Alaves | 2.5-3 | Tài |
18/09 | Tây Ban Nha | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Valencia | 2.5 | Tài |
11/09 | Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 3 | Real Betis | 2.5-3 | Tài |
27/08 | Tây Ban Nha | Eibar | 1 - 0 | Valencia | 2.5 | Xỉu |
23/08 | Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 4 | Las Palmas | 2.5 | Tài |