Nhận định U21 Nga 17/03/2018 16:00 | ||
![]() Cska Moscow Youth | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1 3/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.17 : 6.50 : 9.50 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3-3.5 : 0.80 | ![]() Amkar Perm Youth |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Cska Moscow Youth vs Amkar Perm Youth
Chọn: Amkar Perm Youth +1 3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Cska Moscow Youth - Amkar Perm Youth (trước đây)
08/09/2017 14:30 | Amkar Perm Youth | 2- 0 | Cska Moscow Youth |
03/12/2015 13:00 | Amkar Perm Youth | 0- 4 | Cska Moscow Youth |
12/04/2015 16:00 | Amkar Perm Youth | 1- 4 | Cska Moscow Youth |
01/12/2014 16:00 | Cska Moscow Youth | 4- 0 | Amkar Perm Youth |
01/05/2014 16:00 | Amkar Perm Youth | 0- 0 | Cska Moscow Youth |
29/08/2013 22:00 | Cska Moscow Youth | 4- 1 | Amkar Perm Youth |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Amkar Perm Youth +1 3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Cska Moscow Youth và Amkar Perm Youth
Tiêu chí thống kê | Cska Moscow Youth (đội nhà) | Amkar Perm Youth (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Cska Moscow Youth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/03 | U21 Nga | Terek Groznyi Youth | 0 - 3 | Cska Moscow Youth * | 1-1.5 | Thắng |
02/03 | U21 Nga | Cska Moscow Youth * | 2 - 1 | Fk Ural Youth | 2.5-3 | Thua |
09/12 | U21 Nga | Spartak Moscow Youth | 1 - 1 | Cska Moscow Youth * | 0-0.5 | Thua |
25/11 | U21 Nga | Rubin Kazan Youth | 0 - 1 | Cska Moscow Youth * | 0.5 | Thắng |
04/11 | U21 Nga | Lokomotiv Moscow Youth * | 1 - 3 | Cska Moscow Youth | 0 | Thắng |
26/10 | U21 Nga | Arsenal Tula Youth | 1 - 3 | Cska Moscow Youth * | 1 | Thắng |
21/10 | U21 Nga | Cska Moscow Youth * | 3 - 2 | Zenit St.petersburg Youth | 0.5-1 | Thắng |
14/10 | U21 Nga | Fk Krasnodar Youth * | 0 - 2 | Cska Moscow Youth | 0.5 | Thắng |
30/09 | U21 Nga | Cska Moscow Youth * | 1 - 1 | Ufa Youth | 1.5 | Thua |
22/09 | U21 Nga | Dinamo Moscow Youth * | 2 - 1 | Cska Moscow Youth | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Amkar Perm Youth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | U21 Nga | Amkar Perm Youth * | 1 - 0 | Arsenal Tula Youth | 0-0.5 | Thắng |
10/12 | U21 Nga | Amkar Perm Youth | 0 - 1 | Fk Krasnodar Youth * | 1-1.5 | Thắng |
03/12 | U21 Nga | Ufa Youth * | 0 - 2 | Amkar Perm Youth | 0.5-1 | Thắng |
23/11 | U21 Nga | Amkar Perm Youth | 2 - 0 | Dinamo Moscow Youth * | 0.5-1 | Thắng |
19/11 | U21 Nga | Fk Rostov Youth * | 2 - 0 | Amkar Perm Youth | 0.5 | Thua |
04/11 | U21 Nga | Amkar Perm Youth * | 0 - 0 | Fk Anzhi Youth | 0.5 | Thua |
28/10 | U21 Nga | Amkar Perm Youth * | 5 - 1 | Fk Ural Youth | 0.5-1 | Thắng |
20/10 | U21 Nga | Spartak Moscow Youth * | 1 - 1 | Amkar Perm Youth | 1.5 | Thắng |
30/09 | U21 Nga | Rubin Kazan Youth * | 2 - 1 | Amkar Perm Youth | 1.5 | Thắng |
17/09 | U21 Nga | Lokomotiv Moscow Youth * | 2 - 1 | Amkar Perm Youth | 1.5-2 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Cska Moscow Youth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/03 | U21 Nga | Terek Groznyi Youth | 0 - 3 | Cska Moscow Youth | 3.5 | Xỉu |
02/03 | U21 Nga | Cska Moscow Youth | 2 - 1 | Fk Ural Youth | 4 | Xỉu |
09/12 | U21 Nga | Spartak Moscow Youth | 1 - 1 | Cska Moscow Youth | 3 | Xỉu |
25/11 | U21 Nga | Rubin Kazan Youth | 0 - 1 | Cska Moscow Youth | 3 | Xỉu |
04/11 | U21 Nga | Lokomotiv Moscow Youth | 1 - 3 | Cska Moscow Youth | 3 | Tài |
26/10 | U21 Nga | Arsenal Tula Youth | 1 - 3 | Cska Moscow Youth | 3 | Tài |
21/10 | U21 Nga | Cska Moscow Youth | 3 - 2 | Zenit St.petersburg Youth | 3 | Tài |
14/10 | U21 Nga | Fk Krasnodar Youth | 0 - 2 | Cska Moscow Youth | 2.5-3 | Xỉu |
30/09 | U21 Nga | Cska Moscow Youth | 1 - 1 | Ufa Youth | 3-3.5 | Xỉu |
22/09 | U21 Nga | Dinamo Moscow Youth | 2 - 1 | Cska Moscow Youth | 3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Amkar Perm Youth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | U21 Nga | Amkar Perm Youth | 1 - 0 | Arsenal Tula Youth | 2.5-3 | Xỉu |
10/12 | U21 Nga | Amkar Perm Youth | 0 - 1 | Fk Krasnodar Youth | 3-3.5 | Xỉu |
03/12 | U21 Nga | Ufa Youth | 0 - 2 | Amkar Perm Youth | 2.5-3 | Xỉu |
23/11 | U21 Nga | Amkar Perm Youth | 2 - 0 | Dinamo Moscow Youth | 3 | Xỉu |
19/11 | U21 Nga | Fk Rostov Youth | 2 - 0 | Amkar Perm Youth | 2.5 | Xỉu |
04/11 | U21 Nga | Amkar Perm Youth | 0 - 0 | Fk Anzhi Youth | 2.5-3 | Xỉu |
28/10 | U21 Nga | Amkar Perm Youth | 5 - 1 | Fk Ural Youth | 3 | Tài |
20/10 | U21 Nga | Spartak Moscow Youth | 1 - 1 | Amkar Perm Youth | 3-3.5 | Xỉu |
30/09 | U21 Nga | Rubin Kazan Youth | 2 - 1 | Amkar Perm Youth | 3-3.5 | Xỉu |
17/09 | U21 Nga | Lokomotiv Moscow Youth | 2 - 1 | Amkar Perm Youth | 3-3.5 | Xỉu |