Nhận định Romania 19/04/2016 00:30 | ||
Viitorul Constanta | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.10 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2-2.5 : 0.80 | Pandurii |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Viitorul Constanta vs Pandurii
Chọn: Pandurii +0
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Viitorul Constanta - Pandurii (trước đây)
13/03/2016 01:30 | Pandurii | 1- 1 | Viitorul Constanta |
19/03/2015 19:00 | Viitorul Constanta | 4- 0 | Pandurii |
23/08/2014 22:30 | Pandurii | 1- 1 | Viitorul Constanta |
08/05/2014 22:59 | Pandurii | 1- 1 | FC Viitorul Constanta |
11/11/2013 00:30 | FC Viitorul Constanta | 0- 1 | Pandurii |
10/05/2013 01:30 | Pandurii | 4- 1 | FC Viitorul Constanta |
30/10/2012 02:30 | FC Viitorul Constanta | 2- 0 | Pandurii |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Pandurii +0
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Viitorul Constanta và Pandurii
Tiêu chí thống kê | Viitorul Constanta (đội nhà) | Pandurii (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Viitorul Constanta
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 3 | Astra Ploiesti | 0 | Thua |
05/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 1 | Viitorul Constanta * | 0-0.5 | Thua |
20/03 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
13/03 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 0.5 | Thắng |
06/03 | Romania | Astra Ploiesti * | 2 - 0 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 3 | Pandurii | 0.5 | Thua |
21/02 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Viitorul Constanta * | 0-0.5 | Thắng |
13/02 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 0-0.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | NK Lokomotiva Zagreb | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Pandurii
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Romania | Pandurii * | 3 - 3 | FCM Targu Mures | 0.5-1 | Thua |
05/04 | Romania | Astra Ploiesti * | 0 - 0 | Pandurii | 0.5 | Thắng |
31/03 | Romania | Pandurii | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
21/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Pandurii | 0-0.5 | Thắng |
13/03 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 0.5 | Thua |
08/03 | Romania | FCM Targu Mures * | 0 - 2 | Pandurii | 0 | Thắng |
01/03 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 3 | Pandurii | 0.5 | Thắng |
22/02 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
13/02 | Romania | FCM Targu Mures * | 0 - 1 | Pandurii | 0-0.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Munchen 1860 * | 2 - 1 | Pandurii | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Viitorul Constanta
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/04 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 2 | Tài |
20/03 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
13/03 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
06/03 | Romania | Astra Ploiesti | 2 - 0 | Viitorul Constanta | Tài | |
01/03 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
21/02 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
13/02 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Viitorul Constanta | 2 - 1 | NK Lokomotiva Zagreb | 3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Pandurii
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Romania | Pandurii | 3 - 3 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 0 | Pandurii | 2.5 | Xỉu |
31/03 | Romania | Pandurii | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Pandurii | 2.5 | Xỉu |
13/03 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Romania | FCM Targu Mures | 0 - 2 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
22/02 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
13/02 | Romania | FCM Targu Mures | 0 - 1 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Munchen 1860 | 2 - 1 | Pandurii | 2.5-3 | Tài |