Nhận định Ngoại Hạng Anh 04/02/2023 22:00 | ||
![]() Aston Villa | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.99 : 3.55 : 3.68 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.5 : 0.83 | ![]() Leicester City |
Thông tin trước trận Aston Villa vs Leicester City
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Aston Villa hiện đang có 28 điểm xếp vị trí thứ 11 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Ngoại Hạng Anh khi thắng 8 hòa 4 thua 8. Đội khách Leicester City trước trận đấu này đang có 18 điểm khi thắng 5 hòa 3 thua 12 xếp vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 5 trận làm khách gần đây trên sân vận động Villa Park, đội bóng của huấn luyện viên Brendan Rodgers thắng 2 hòa 1 thua 2, 4/5 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Leicester City thắng 1 thua 1. Tính 10 trận đối đầu đã qua thì Aston Villa thắng 3 hòa 2 thua 5, 6/10 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Aston Villa thắng 2 hòa 1 thua 1.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Ngoại Hạng Anh mùa giải 2022-2023
20 vòng đấu đã qua, Aston Villa ghi được 23 bàn để thủng lưới 27 bàn, 10/20 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Unai Emery thắng 5 hòa 2 thua 3, ghi được 15 bàn để thủng lưới 11 bàn, 5/10 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Leicester City thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 35 bàn, 12/20 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers thắng 3 thua 7, ghi được 17 bàn để thủng lưới 23 bàn, 7/10 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Aston Villa vs Leicester City tại giải bóng đá Ngoại Hạng Anh
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/04/2022 | Leicester City vs Aston Villa | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
05/12/2021 | Aston Villa vs Leicester City | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/02/2021 | Aston Villa vs Leicester City | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/10/2020 | Leicester City vs Aston Villa | 0-1 | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/03/2020 | Leicester City vs Aston Villa | 4-0 | -1 | Thua | 3 | Tài |
08/12/2019 | Aston Villa vs Leicester City | 1-4 | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
17/01/2016 | Aston Villa vs Leicester City | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/09/2015 | Leicester City vs Aston Villa | 3-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/01/2015 | Leicester City vs Aston Villa | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/12/2014 | Aston Villa vs Leicester City | 2-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Aston Villa, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Aston Villa tại giải Ngoại Hạng Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/01 | Southampton | 0-1 | Aston Villa | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/01 | Aston Villa | 2-1 | Leeds United | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/01 | Aston Villa | 1-1 | Wolves | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/01 | Tottenham Hotspur | 0-2 | Aston Villa | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/12 | Aston Villa | 1-3 | Liverpool | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
13/11 | Brighton | 1-2 | Aston Villa | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/11 | Aston Villa | 3-1 | Manchester United | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/10 | Newcastle United | 4-0 | Aston Villa | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Aston Villa | 4-0 | Brentford | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/10 | Fulham | 3-0 | Aston Villa | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Leicester City tại giải Ngoại Hạng Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/01 | Leicester City | 2-2 | Brighton | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
14/01 | Nottingham Forest | 2-0 | Leicester City | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
04/01 | Leicester City | 0-1 | Fulham | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
31/12 | Liverpool | 2-1 | Leicester City | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
26/12 | Leicester City | 0-3 | Newcastle United | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/11 | West Ham United | 0-2 | Leicester City | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Everton | 0-2 | Leicester City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/10 | Leicester City | 0-1 | Manchester City | +1 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
23/10 | Wolves | 0-4 | Leicester City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/10 | Leicester City | 2-0 | Leeds United | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Aston Villa tại giải Ngoại Hạng Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/01 | Aston Villa | 2-1 | Leeds United | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/01 | Aston Villa | 1-1 | Wolves | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/12 | Aston Villa | 1-3 | Liverpool | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
06/11 | Aston Villa | 3-1 | Manchester United | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Aston Villa | 4-0 | Brentford | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/10 | Aston Villa | 0-2 | Chelsea | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/09 | Aston Villa | 1-0 | Southampton | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/09 | Aston Villa | 1-1 | Manchester City | +1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
28/08 | Aston Villa | 0-1 | West Ham United | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/08 | Aston Villa | 2-1 | Everton | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Leicester City tại giải Ngoại Hạng Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/01 | Nottingham Forest | 2-0 | Leicester City | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
31/12 | Liverpool | 2-1 | Leicester City | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
12/11 | West Ham United | 0-2 | Leicester City | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Everton | 0-2 | Leicester City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Wolves | 0-4 | Leicester City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/10 | AFC Bournemouth | 2-1 | Leicester City | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/09 | Tottenham Hotspur | 6-2 | Leicester City | -1 | Thua | 3 | Tài |
04/09 | Brighton | 5-2 | Leicester City | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/08 | Chelsea | 2-1 | Leicester City | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/08 | Arsenal | 4-2 | Leicester City | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |