Nhận định Hạng Nhất Anh 14/01/2023 22:00 | ||
![]() Burnley | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:3/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.6 : 4.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2.5 : 0.96 | ![]() Coventry |
Thông tin trước trận Burnley vs Coventry
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Burnley hiện đang có 56 điểm xếp vị trí thứ 1 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng Nhất Anh khi thắng 16 hòa 8 thua 2. Đội khách Coventry trước trận đấu này đang có 35 điểm khi thắng 9 hòa 8 thua 8 xếp vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng Nhất Anh
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 7 trận làm khách gần đây trên sân vận động Turf Moor, đội bóng của huấn luyện viên Mark Robins thắng 1 hòa 4 thua 2, 4/7 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Coventry hòa 2. Tính 15 trận đối đầu đã qua thì Burnley thắng 7 hòa 4 thua 4, 8/15 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Burnley thắng 2 hòa 2.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng Nhất Anh mùa giải 2022-2023
26 vòng đấu đã qua, Burnley ghi được 52 bàn để thủng lưới 25 bàn, 13/26 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vincent Kompany thắng 9 hòa 4, ghi được 29 bàn để thủng lưới 11 bàn, 8/13 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Coventry thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 26 bàn, 17/25 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Mark Robins thắng 3 hòa 4 thua 5, ghi được 12 bàn để thủng lưới 16 bàn, 7/12 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Burnley vs Coventry tại giải bóng đá Hạng Nhất Anh
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/10/2022 | Coventry vs Burnley | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/04/2012 | Burnley vs Coventry | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/10/2011 | Coventry vs Burnley | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/03/2011 | Burnley vs Coventry | 2-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/11/2010 | Coventry vs Burnley | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/02/2009 | Burnley vs Coventry | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/10/2008 | Coventry vs Burnley | 1-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/02/2008 | Burnley vs Coventry | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/01/2008 | Coventry vs Burnley | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/05/2007 | Burnley vs Coventry | 1-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/12/2006 | Coventry vs Burnley | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/02/2006 | Coventry vs Burnley | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/08/2005 | Burnley vs Coventry | 4-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/02/2005 | Coventry vs Burnley | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/10/2004 | Burnley vs Coventry | 2-2 | +0 | Hòa | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Burnley, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Burnley tại giải Hạng Nhất Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/01 | Swansea City | 1-2 | Burnley | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/12 | Stoke City | 0-1 | Burnley | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/12 | Burnley | 3-0 | Birmingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/12 | Burnley | 3-1 | Middlesbrough | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/12 | Queens Park Rangers | 0-3 | Burnley | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/11 | Burnley | 3-0 | Blackburn Rovers | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/11 | Sheffield United | 5-2 | Burnley | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Burnley | 3-2 | Rotherham United | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
29/10 | Burnley | 2-1 | Reading | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
26/10 | Burnley | 1-0 | Norwich City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Coventry tại giải Hạng Nhất Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/01 | Coventry | 1-1 | Bristol City | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/12 | Coventry | 0-0 | Cardiff City | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Sheffield United | 3-1 | Coventry | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/12 | Coventry | 1-0 | West Bromwich | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/12 | Coventry | 3-3 | Swansea City | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/12 | Reading | 1-0 | Coventry | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | Coventry | 2-0 | Queens Park Rangers | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Coventry | 2-0 | Wigan Athletic | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Watford | 0-1 | Coventry | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/11 | Coventry | 1-0 | Blackburn Rovers | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Burnley tại giải Hạng Nhất Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/12 | Burnley | 3-0 | Birmingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/12 | Burnley | 3-1 | Middlesbrough | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/11 | Burnley | 3-0 | Blackburn Rovers | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Burnley | 3-2 | Rotherham United | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
29/10 | Burnley | 2-1 | Reading | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
26/10 | Burnley | 1-0 | Norwich City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/10 | Burnley | 4-0 | Swansea City | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/10 | Burnley | 1-1 | Stoke City | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/09 | Burnley | 2-1 | Bristol City | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
31/08 | Burnley | 2-0 | Millwall | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Coventry tại giải Hạng Nhất Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/12 | Sheffield United | 3-1 | Coventry | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/12 | Reading | 1-0 | Coventry | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Watford | 0-1 | Coventry | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/10 | Stoke City | 0-2 | Coventry | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/10 | Cardiff City | 0-1 | Coventry | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Bristol City | 0-0 | Coventry | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/09 | Birmingham | 0-0 | Coventry | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
15/09 | Luton Town | 2-2 | Coventry | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/09 | Norwich City | 3-0 | Coventry | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/08 | Hull City | 3-2 | Coventry | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |