Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 21/04/2019 20:00 | ||
![]() Istanbul Buyuksehir Belediyesi | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1 1/4 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 1.36 : 5.00 : 8.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 3 : 0.95 | ![]() Rizespor |
Thông tin trước trận Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Rizespor
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Istanbul Buyuksehir Belediyesi hiện đang có 61 điểm xếp vị trí thứ 1 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ khi thắng 18 hòa 7 thua 3. Đội khách Rizespor trước trận đấu này đang có 37 điểm khi thắng 9 hòa 10 thua 9 xếp vị trí thứ 9 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 3 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Rizespor thua 3, 2/3 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, tính 7 trận đối đầu đã qua thì Istanbul Buyuksehir Belediyesi thắng 5 hòa 1 thua 1, 5/7 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2018-2019
28 vòng đấu đã qua, Istanbul Buyuksehir Belediyesi ghi được 44 bàn để thủng lưới 15 bàn, 19/28 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Istanbul Buyuksehir Belediyesi thắng 9 hòa 3 thua 1, ghi được 23 bàn để thủng lưới 6 bàn, 9/13 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Rizespor thì ghi được 40 bàn để thủng lưới 40 bàn, 15/28 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Rizespor thắng 4 hòa 4 thua 6, ghi được 17 bàn để thủng lưới 22 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Rizespor tại giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11/2018 | Rizespor vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/04/2017 | Rizespor vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3-3 | +0 | Hòa | Tài | |
21/11/2016 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Rizespor | 2-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/05/2016 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Rizespor | 1-0 | -1 | Hòa | 3 | Xỉu |
26/12/2015 | Rizespor vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/04/2015 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Rizespor | 3-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/11/2014 | Rizespor vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0-2 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Istanbul Buyuksehir Belediyesi, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Istanbul Buyuksehir Belediyesi tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/04 | Besiktas JK | 2-1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Konyaspor | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | Kayserispor | 1-1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/03 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Fenerbahce | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Yeni Malatyaspor | 0-2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/02 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3-0 | Bursaspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/02 | Antalyaspor | 0-1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
09/02 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Erzurum BB | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/02 | Akhisar Bld.Geng | 0-3 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/01 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Kasimpasa | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Rizespor tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/04 | Rizespor | 1-0 | Goztepe | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/04 | Rizespor | 2-7 | Besiktas JK | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/03 | Konyaspor | 0-2 | Rizespor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Rizespor | 3-0 | Kayserispor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/03 | Fenerbahce | 3-2 | Rizespor | -1 | Hòa | 3 | Tài |
23/02 | Rizespor | 3-0 | Yeni Malatyaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Bursaspor | 0-2 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/02 | Rizespor | 1-1 | Antalyaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/02 | Erzurum BB | 0-1 | Rizespor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | Rizespor | 3-1 | Akhisar Bld.Geng | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Istanbul Buyuksehir Belediyesi tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Konyaspor | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/03 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Fenerbahce | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/02 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3-0 | Bursaspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/02 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Erzurum BB | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/01 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Kasimpasa | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
15/12 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Galatasaray | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/12 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0-1 | Sivasspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/11 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-0 | Besiktas JK | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/10 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-0 | Kayserispor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
02/10 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Yeni Malatyaspor | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Rizespor tại giải Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | Konyaspor | 0-2 | Rizespor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/03 | Fenerbahce | 3-2 | Rizespor | -1 | Hòa | 3 | Tài |
16/02 | Bursaspor | 0-2 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/02 | Erzurum BB | 0-1 | Rizespor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/01 | Kasimpasa | 0-1 | Rizespor | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
23/12 | Trabzonspor | 4-1 | Rizespor | -1 | Thua | 3 | Tài |
08/12 | Galatasaray | 2-2 | Rizespor | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/11 | Sivasspor | 1-1 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Goztepe | 2-0 | Rizespor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Besiktas JK | 4-1 | Rizespor | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |