Nhận định Pháp 01/12/2024 23:00 | ||
Toulouse | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:3/4 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.7 : 3.6 : 5.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.75 : 1 | Auxerre |
Thông tin trước trận Toulouse vs Auxerre
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Toulouse hiện đang có 15 điểm xếp vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp khi thắng 4 hòa 3 thua 5. Đội khách Auxerre trước trận đấu này đang có 19 điểm khi thắng 6 hòa 1 thua 5 xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 9 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stadium de Toulouse, đội bóng của huấn luyện viên Christophe Pelissier thắng 3 hòa 1 thua 5, 7/9 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Auxerre hòa 1 thua 1. Tính 18 trận đối đầu đã qua thì Toulouse thắng 7 hòa 3 thua 8, 13/18 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Toulouse thắng 2 hòa 1 thua 1.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Pháp mùa giải 2024-2025
12 vòng đấu đã qua, Toulouse ghi được 13 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/12 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Carles Martinez Novell thắng 2 hòa 2 thua 2, ghi được 6 bàn để thủng lưới 6 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Auxerre thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 19 bàn, 10/12 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Christophe Pelissier thắng 1 hòa 1 thua 4, ghi được 9 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/6 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đối đầu Toulouse vs Auxerre tại giải bóng đá Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/05/2023 | Toulouse vs Auxerre | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/01/2023 | Auxerre vs Toulouse | 0-5 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/03/2012 | Toulouse vs Auxerre | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/11/2011 | Auxerre vs Toulouse | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/04/2011 | Toulouse vs Auxerre | 0-1 | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
28/11/2010 | Auxerre vs Toulouse | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
25/04/2010 | Toulouse vs Auxerre | 0-3 | -0 | Thua | 2 | Tài |
20/12/2009 | Auxerre vs Toulouse | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
01/03/2009 | Auxerre vs Toulouse | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/10/2008 | Toulouse vs Auxerre | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/02/2008 | Auxerre vs Toulouse | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
02/09/2007 | Toulouse vs Auxerre | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
15/04/2007 | Toulouse vs Auxerre | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
20/11/2006 | Auxerre vs Toulouse | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/02/2006 | Auxerre vs Toulouse | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
02/10/2005 | Toulouse vs Auxerre | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
30/04/2005 | Auxerre vs Toulouse | 3-2 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10/2004 | Toulouse vs Auxerre | 1-2 | +0 | Thua | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Toulouse, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Toulouse tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
10/11 | Stade Rennais FC | 0-2 | Toulouse | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Toulouse | 1-0 | Stade Reims | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/10 | Montpellier | 0-3 | Toulouse | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/10 | Toulouse | 1-1 | Angers SCO | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/10 | Lille | 2-1 | Toulouse | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/09 | Toulouse | 1-2 | Lyon | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Stade Brestois | 2-0 | Toulouse | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | Toulouse | 2-0 | Le Havre | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/09 | Toulouse | 1-3 | Marseille | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Auxerre tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/11 | Auxerre | 1-0 | Angers SCO | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
09/11 | Marseille | 1-3 | Auxerre | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/11 | Auxerre | 4-0 | Stade Rennais FC | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Lyon | 2-2 | Auxerre | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
20/10 | Auxerre | 2-1 | Stade Reims | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/10 | Saint-Etienne | 3-1 | Auxerre | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/09 | Auxerre | 3-0 | Stade Brestois | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Montpellier | 3-2 | Auxerre | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/09 | Auxerre | 0-3 | Monaco | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
01/09 | Le Havre | 3-1 | Auxerre | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Toulouse tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11 | Toulouse | 1-0 | Stade Reims | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/10 | Toulouse | 1-1 | Angers SCO | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Toulouse | 1-2 | Lyon | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Toulouse | 2-0 | Le Havre | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/09 | Toulouse | 1-3 | Marseille | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/08 | Toulouse | 0-0 | Nantes | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/05 | Toulouse | 0-3 | Stade Brestois | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/05 | Toulouse | 1-2 | Montpellier | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/04 | Toulouse | 2-2 | Marseille | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Toulouse | 0-0 | Strasbourg | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Auxerre tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Marseille | 1-3 | Auxerre | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
27/10 | Lyon | 2-2 | Auxerre | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
05/10 | Saint-Etienne | 3-1 | Auxerre | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Montpellier | 3-2 | Auxerre | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/09 | Le Havre | 3-1 | Auxerre | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/08 | Nantes | 2-0 | Auxerre | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/05 | Toulouse | 1-1 | Auxerre | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/05 | Stade Brestois | 1-0 | Auxerre | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/05 | Marseille | 2-1 | Auxerre | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/04 | Ajaccio | 0-3 | Auxerre | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |