Nhận định Hạng 2 Pháp 01/11/2020 01:00 | ||
![]() Valenciennes | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Clermont Foot |
Thông tin trước trận Valenciennes vs Clermont Foot
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Valenciennes hiện đang có 11 điểm xếp vị trí thứ 11 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Pháp khi thắng 3 hòa 2 thua 3. Đội khách Clermont Foot trước trận đấu này đang có 12 điểm khi thắng 3 hòa 3 thua 2 xếp vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 6 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stade du Hainaut, đội bóng của huấn luyện viên Pascal Gastien thắng 2 hòa 1 thua 3, 3/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Clermont Foot thắng 1 thua 1. Tính 14 trận đối đầu đã qua thì Valenciennes thắng 5 hòa 2 thua 7, 7/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Valenciennes thắng 2 thua 2.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Pháp mùa giải 2020-2021
8 vòng đấu đã qua, Valenciennes ghi được 6 bàn để thủng lưới 5 bàn, 7/8 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Olivier Guegan thắng 3 hòa 1, ghi được 5 bàn để thủng lưới 0 bàn, 3/4 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Clermont Foot thì ghi được 9 bàn để thủng lưới 5 bàn, 6/8 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Pascal Gastien thắng 2 hòa 1 thua 1, ghi được 5 bàn để thủng lưới 2 bàn, 3/4 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Valenciennes vs Clermont Foot tại giải bóng đá Hạng 2 Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/02/2020 | Clermont Foot vs Valenciennes | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
31/08/2019 | Valenciennes vs Clermont Foot | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/02/2019 | Clermont Foot vs Valenciennes | 0-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/09/2018 | Valenciennes vs Clermont Foot | 0-4 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/01/2018 | Clermont Foot vs Valenciennes | 3-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/08/2017 | Valenciennes vs Clermont Foot | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/05/2017 | Clermont Foot vs Valenciennes | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/07/2016 | Valenciennes vs Clermont Foot | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/04/2016 | Valenciennes vs Clermont Foot | 1-2 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/11/2015 | Clermont Foot vs Valenciennes | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/02/2015 | Clermont Foot vs Valenciennes | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/09/2014 | Valenciennes vs Clermont Foot | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/03/2006 | Clermont Foot vs Valenciennes US | 1-2 | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
15/10/2005 | Valenciennes US vs Clermont Foot | 3-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Valenciennes, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Valenciennes tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/10 | ES Troyes AC | 1-1 | Valenciennes | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/10 | Valenciennes | 0-0 | Sochaux | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
04/10 | Grenoble | 2-0 | Valenciennes | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/09 | Valenciennes | 1-0 | Caen | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
20/09 | Dunkerque | 1-0 | Valenciennes | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
13/09 | Valenciennes | 1-0 | Chateauroux | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/08 | Paris Fc | 1-0 | Valenciennes | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
23/08 | Valenciennes | 3-0 | Pau FC | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
07/03 | Grenoble | 1-3 | Valenciennes | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
29/02 | Valenciennes | 0-0 | Ajaccio | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Clermont Foot tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/10 | Clermont Foot | 0-2 | Ajaccio | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/10 | Chambly | 0-3 | Clermont Foot | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/10 | Clermont Foot | 3-0 | Rodez Aveyron | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/09 | ES Troyes AC | 1-0 | Clermont Foot | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
19/09 | Clermont Foot | 1-1 | Toulouse | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/09 | Auxerre | 0-1 | Clermont Foot | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/08 | Dunkerque | 1-1 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Tài |
23/08 | Clermont Foot | 0-0 | Caen | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
07/03 | Clermont Foot | 2-0 | Sochaux | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/02 | Nancy | 1-2 | Clermont Foot | -0 | Thắng | 2 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Valenciennes tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/10 | Valenciennes | 0-0 | Sochaux | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
27/09 | Valenciennes | 1-0 | Caen | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
13/09 | Valenciennes | 1-0 | Chateauroux | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/08 | Valenciennes | 3-0 | Pau FC | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
29/02 | Valenciennes | 0-0 | Ajaccio | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
15/02 | Valenciennes | 3-2 | Sochaux | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/02 | Valenciennes | 0-0 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/01 | Valenciennes | 1-0 | Le Mans | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/12 | Valenciennes | 3-0 | Lorient | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/12 | Valenciennes | 1-0 | Paris Fc | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Clermont Foot tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/10 | Chambly | 0-3 | Clermont Foot | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
29/09 | ES Troyes AC | 1-0 | Clermont Foot | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
13/09 | Auxerre | 0-1 | Clermont Foot | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/08 | Dunkerque | 1-1 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Tài |
29/02 | Nancy | 1-2 | Clermont Foot | -0 | Thắng | 2 | Tài |
15/02 | Lorient | 0-1 | Clermont Foot | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Auxerre | 0-0 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
25/01 | Lens | 1-1 | Clermont Foot | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
21/12 | Caen | 0-0 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
04/12 | Grenoble | 1-1 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Tài |