Nhận định Pháp 11/11/2018 21:00 |
||
![]() Bordeaux |
Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:3/4 : 0.72 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.25 : 4.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 1.02 |
![]() Caen |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Bordeaux thua kèo 4/5 trận mới đây.
Ý kiến chuyên gia ibongda.net: Bordeaux không phải cái tên đáng tin, bất chấp họ được thi đấu trên sân nhà. Dễ hiểu bởi lúc này đội bóng xứ rượu vang đang sở hữu phong độ bết bát. Tính tại mọi mặt trận tham dự, Bordeaux chỉ có được 2 trận hòa và thua 3 ở 5 trận gần đây. Xa hơn, họ thắng đúng 1 trận trong số 8 trận vừa qua.
Bên kia sân, Caen cũng chẳng khá hơn đội chủ nhà là bao. Tại Ligue 1, họ chỉ thắng 1 trong số 9 trận gần nhất. Tuy nhiên, giới cá độ bóng đá cần lưu ý, Caen đang sở hữu thành tích đối đầu tốt trước Bordeaux. Tính trong 6 trận đối đầu gần đây, Caen thắng 4, hòa 1 và chỉ để thua 1 trận trước Bordeaux.
4/5 trận đối đầu mới đây về Xỉu. 4/5 trận vừa qua của Bordeaux có kết quả tương tự. 4/6 trận gần đây của Caen có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Dự đoán chuyên gia: 0-0
Chọn: Caen +3/4
Tài xỉu: Xỉu
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Bordeaux vs Caen

Đối đầu Bordeaux vs Caen (trước đây)
17/01/2018 01:00 | Bordeaux | 0- 2 | Caen |
26/11/2017 02:00 | Caen | 1- 0 | Bordeaux |
08/02/2017 01:00 | Caen | 0- 4 | Bordeaux |
25/09/2016 01:00 | Bordeaux | 0- 0 | Caen |
08/03/2015 02:00 | Caen | 1- 2 | Bordeaux |
19/10/2014 22:00 | Bordeaux | 1- 1 | Caen |
08/04/2012 22:00 | Caen | 1- 0 | Bordeaux |
27/11/2011 01:00 | Bordeaux | 2- 0 | Caen |
13/02/2011 01:00 | Bordeaux | 1- 2 | Caen |
26/09/2010 00:00 | Caen | 0- 0 | Bordeaux |
31/05/2009 02:00 | Caen | 0- 1 | Bordeaux |
10/08/2008 02:00 | Bordeaux | 2- 1 | Caen |
13/04/2008 22:59 | Bordeaux | 2- 1 | Caen |
25/11/2007 02:00 | Caen | 5- 0 | Bordeaux |
27/02/2005 03:00 | Bordeaux | 2- 2 | Caen |
03/10/2004 02:00 | Caen | 1- 1 | Bordeaux |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Bordeaux vs Caen
Tiêu chí thống kê | Bordeaux (đội nhà) | Caen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Bordeaux
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Cúp C2 Europa League | Bordeaux * | 1 - 1 | Zenit St.Petersburg | 0-0.5 | Thua |
03/11 | Pháp | Lyon * | 1 - 1 | Bordeaux | 1-1.5 | Thắng |
28/10 | Pháp | Bordeaux * | 0 - 1 | Nice | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Cúp C2 Europa League | Zenit St.Petersburg * | 2 - 1 | Bordeaux | 0.5-1 | Thua |
21/10 | Pháp | Montpellier * | 2 - 0 | Bordeaux | 0.5 | Thua |
07/10 | Pháp | Bordeaux * | 3 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Cúp C2 Europa League | Bordeaux * | 1 - 2 | Kobenhavn | 0.5 | Thua |
30/09 | Pháp | Stade Reims * | 0 - 0 | Bordeaux | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 0 | Lille OSC | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Pháp | Guingamp * | 1 - 3 | Bordeaux | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Caen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Pháp | Caen | 1 - 2 | Stade Rennais FC * | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Dijon * | 3 - 1 | Caen | 0.5 | Thua |
28/10 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 0 | Caen | 1 | Hòa |
21/10 | Pháp | Caen * | 0 - 0 | Guingamp | 0-0.5 | Thua |
07/10 | Pháp | Marseille * | 2 - 0 | Caen | 1.5 | Thua |
30/09 | Pháp | Caen * | 1 - 0 | Amiens | 0.5 | Thắng |
27/09 | Pháp | Caen * | 2 - 2 | Montpellier | 0 | Hòa |
23/09 | Pháp | Saint-Etienne * | 2 - 1 | Caen | 0.5-1 | Thua |
15/09 | Pháp | Caen | 2 - 2 | Lyon * | 0.5-1 | Thắng |
02/09 | Pháp | Dijon * | 0 - 2 | Caen | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Bordeaux
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Cúp C2 Europa League | Bordeaux | 1 - 1 | Zenit St.Petersburg | 2.5 | Xỉu |
03/11 | Pháp | Lyon | 1 - 1 | Bordeaux | 3 | Xỉu |
28/10 | Pháp | Bordeaux | 0 - 1 | Nice | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Cúp C2 Europa League | Zenit St.Petersburg | 2 - 1 | Bordeaux | 2-2.5 | Tài |
21/10 | Pháp | Montpellier | 2 - 0 | Bordeaux | 2 | Tài |
07/10 | Pháp | Bordeaux | 3 - 0 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Cúp C2 Europa League | Bordeaux | 1 - 2 | Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Pháp | Stade Reims | 0 - 0 | Bordeaux | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Pháp | Bordeaux | 1 - 0 | Lille OSC | 2-2.5 | Xỉu |
23/09 | Pháp | Guingamp | 1 - 3 | Bordeaux | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Caen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Pháp | Caen | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Dijon | 3 - 1 | Caen | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Pháp | Lille OSC | 1 - 0 | Caen | 2.5 | Xỉu |
21/10 | Pháp | Caen | 0 - 0 | Guingamp | 2 | Xỉu |
07/10 | Pháp | Marseille | 2 - 0 | Caen | 3 | Xỉu |
30/09 | Pháp | Caen | 1 - 0 | Amiens | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Pháp | Caen | 2 - 2 | Montpellier | 2 | Tài |
23/09 | Pháp | Saint-Etienne | 2 - 1 | Caen | 2-2.5 | Tài |
15/09 | Pháp | Caen | 2 - 2 | Lyon | 2.5 | Tài |
02/09 | Pháp | Dijon | 0 - 2 | Caen | 2-2.5 | Xỉu |