Nhận định Pháp 04/04/2015 01:30 |
||
![]() Monaco |
Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.10 : 4.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2 : 0.96 |
![]() Saint-Etienne |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Monaco chiến thắng 10/14 trận vừa qua tại Ligue 1
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Phong độ vô cùng ấn tượng từ cuối năm 2014 tới nay đã giúp Monaco được liệt vào một trong những ứng viên vô địch Ligue 1. Cũng phải thôi bởi trải qua 14 vòng đội bóng Công quốc đã thắng tới 10 qua đó vươn lên thứ 4 trên BXH với 6 điểm kém hơn ngôi đầu của PSG nhưng đá ít hơn 1 trận đồng thời lịch thi đấu rất dễ thở.
Chiến thắng trước Saint-Etienne rất ý nghĩa với Monaco
Trong 9 trận còn lại của Ligue 1, Monaco chỉ phải gặp 3 tân binh mới lên hạng là Lens, Metz, Caen, gặp các đội thứ 3 và 4 từ dưới lên là Toulouse, Lorient, 2 đội giữa bảng là Montpellier, Rennes, khó nhất là Marseille và trước mắt là Saint-Etienne. Trận đấu rạng sáng thứ 7 này với Saint-Etienne mang tính chất bản lề và Monaco có rất nhiều thuận lợi từ sân bãi, phong độ cho tới lực lượng (khách mất 6 trụ cột vì chấn thương và treo giò). Khả năng giành điểm tối đa của thầy trò Leonardo Jardim vì thế mà khá sáng sủa.
Có tới 15/20 trận vừa qua của Monaco có từ 2 bàn thắng trở xuống. 4/5 trận gần đây của Saint-Etienne cũng không xuất hiện nhiều lần lưới rung, chọn Xỉu.
Dự đoán chuyên gia: 1-0
Chọn: Monaco -1/2
Tài xỉu: Xỉu
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY

Đối đầu Monaco - Saint-Etienne (trước đây)
09/11/2014 22:59 | Saint-Etienne | 1- 1 | Monaco |
01/03/2014 22:59 | Saint-Etienne | 2- 0 | Monaco |
05/10/2013 22:00 | Monaco | 2- 1 | Saint-Etienne |
02/05/2011 02:00 | Saint-Etienne | 1- 1 | Monaco |
12/12/2010 22:59 | Monaco | 0- 2 | Saint-Etienne |
07/02/2010 22:59 | Saint-Etienne | 3- 0 | Monaco |
27/09/2009 00:00 | Monaco | 1- 2 | Saint-Etienne |
01/03/2009 22:59 | Monaco | 2- 2 | Saint-Etienne |
05/10/2008 22:00 | Saint-Etienne | 2- 0 | Monaco |
18/05/2008 01:50 | Saint-Etienne | 4- 0 | Monaco |
05/08/2007 01:00 | Monaco | 1- 1 | Saint-Etienne |
15/01/2007 00:00 | Saint-Etienne | 0- 1 | Monaco |
13/08/2006 01:00 | Monaco | 1- 2 | Saint-Etienne |
02/04/2006 01:00 | Saint-Etienne | 1- 1 | Monaco |
19/11/2005 23:15 | Monaco | 1- 0 | Saint-Etienne |
29/05/2005 02:00 | Monaco | 1- 1 | Saint-Etienne |
07/08/2004 23:15 | Saint-Etienne | 0- 1 | Monaco |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Monaco và Saint-Etienne
Tiêu chí thống kê | Monaco (đội nhà) | Saint-Etienne (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Monaco vs Saint-Etienne
Phong độ Monaco gần đây
22/03/2015 22:59 | Stade Reims | 1 - 3 | Monaco |
18/03/2015 02:45 | Monaco | 0 - 2 | Arsenal |
14/03/2015 02:30 | Monaco | 3 - 0 | Bastia |
08/03/2015 02:00 | Evian Thonon Gaillard | 1 - 3 | Monaco |
05/03/2015 03:00 | Paris Saint Germain | 2 - 0 | Monaco |
02/03/2015 03:00 | Monaco | 0 - 0 | Paris Saint Germain |
26/02/2015 02:45 | Arsenal | 1 - 3 | Monaco |
21/02/2015 02:30 | Nice | 0 - 1 | Monaco |
12/02/2015 01:05 | Monaco | 3 - 1 | Stade Rennais FC |
08/02/2015 20:00 | Guingamp | 1 - 0 | Monaco |
Phong độ Saint-Etienne gần đây
22/03/2015 20:00 | Saint-Etienne | 2 - 0 | Lille OSC |
14/03/2015 22:59 | Metz | 2 - 3 | Saint-Etienne |
08/03/2015 20:00 | Saint-Etienne | 2 - 0 | Lorient |
04/03/2015 03:00 | US Boulogne | 1 - 1 | Saint-Etienne |
01/03/2015 02:00 | Toulouse | 1 - 1 | Saint-Etienne |
23/02/2015 03:00 | Saint-Etienne | 2 - 2 | Marseille |
15/02/2015 20:00 | Bordeaux | 1 - 0 | Saint-Etienne |
11/02/2015 03:00 | Red Star 93 | 1 - 2 | Saint-Etienne |
07/02/2015 02:30 | Saint-Etienne | 3 - 3 | Lens |
01/02/2015 20:00 | Caen | 1 - 0 | Saint-Etienne |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Monaco
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Pháp | Stade Reims | 1 - 3 | Monaco * | 0.5 | Thắng |
18/03 | Cúp C1 Champions League | Monaco | 0 - 2 | Arsenal * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Pháp | Monaco * | 3 - 0 | Bastia | 0.5-1 | Thắng |
08/03 | Pháp | Evian Thonon Gaillard | 1 - 3 | Monaco * | 0.5 | Thắng |
05/03 | Cúp Quốc Gia Pháp | Paris Saint Germain * | 2 - 0 | Monaco | 1 | Thua |
02/03 | Pháp | Monaco | 0 - 0 | Paris Saint Germain * | 0-0.5 | Thắng |
26/02 | Cúp C1 Champions League | Arsenal * | 1 - 3 | Monaco | 0.5-1 | Thắng |
21/02 | Pháp | Nice | 0 - 1 | Monaco * | 0-0.5 | Thắng |
12/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Monaco * | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 0.5-1 | Thắng |
08/02 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Monaco * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Saint-Etienne
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Pháp | Saint-Etienne * | 2 - 0 | Lille OSC | 0.5 | Thắng |
14/03 | Pháp | Metz | 2 - 3 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Pháp | Saint-Etienne * | 2 - 0 | Lorient | 0.5 | Thắng |
04/03 | Cúp Quốc Gia Pháp | US Boulogne | 1 - 1 | Saint-Etienne * | 0.5-1 | Thua |
01/03 | Pháp | Toulouse * | 1 - 1 | Saint-Etienne | 0 | Hòa |
23/02 | Pháp | Saint-Etienne * | 2 - 2 | Marseille | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 0 | Saint-Etienne | 0-0.5 | Thua |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 | 1 - 2 | Saint-Etienne * | 0.5 | Thắng |
07/02 | Pháp | Saint-Etienne * | 3 - 3 | Lens | 1 | Thua |
01/02 | Pháp | Caen | 1 - 0 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Monaco
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Pháp | Stade Reims | 1 - 3 | Monaco | 2 | Tài |
18/03 | Cúp C1 Champions League | Monaco | 0 - 2 | Arsenal | 2.5-3 | Xỉu |
14/03 | Pháp | Monaco | 3 - 0 | Bastia | 2 | Tài |
08/03 | Pháp | Evian Thonon Gaillard | 1 - 3 | Monaco | 2 | Tài |
05/03 | Cúp Quốc Gia Pháp | Paris Saint Germain | 2 - 0 | Monaco | 2-2.5 | Xỉu |
02/03 | Pháp | Monaco | 0 - 0 | Paris Saint Germain | 2 | Xỉu |
26/02 | Cúp C1 Champions League | Arsenal | 1 - 3 | Monaco | 2-2.5 | Tài |
21/02 | Pháp | Nice | 0 - 1 | Monaco | 2.5 | Xỉu |
12/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Monaco | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
08/02 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Monaco | 2 | Xỉu |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Saint-Etienne
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Pháp | Saint-Etienne | 2 - 0 | Lille OSC | 1.5-2 | Tài |
14/03 | Pháp | Metz | 2 - 3 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Pháp | Saint-Etienne | 2 - 0 | Lorient | 2-2.5 | Xỉu |
04/03 | Cúp Quốc Gia Pháp | US Boulogne | 1 - 1 | Saint-Etienne | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Pháp | Toulouse | 1 - 1 | Saint-Etienne | 2 | Tài |
23/02 | Pháp | Saint-Etienne | 2 - 2 | Marseille | 2-2.5 | Tài |
15/02 | Pháp | Bordeaux | 1 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 | 1 - 2 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Pháp | Saint-Etienne | 3 - 3 | Lens | 2-2.5 | Tài |
01/02 | Pháp | Caen | 1 - 0 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Xỉu |