Nhận định Hạng nhất Thụy Điển 05/05/2015 00:00 |
||
Brommapojkarna |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.20 : 2.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2.5 : 0.91 |
Degerfors IF |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Brommapojkarna không thắng 10 trận vừa qua
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Rớt xuống từ giải VĐQG, những tưởng Brommapojkarna sẽ là một thế lực tại giải hạng 2 song ngược lại họ sớm bị cuốn vào cuộc đua trụ hạng. 10 trận đã đấu cả giao hữu và chính thức từ đầu mùa, thầy trò Magni Fannberg không một lần được hưởng niềm vui chiến thắng bao gồm tới 8 thất bại. Tại giải hạng 2, Brommapojkarna tạm đứng áp chót với vẻn vẹn 1 điểm sau 5 vòng.
Brommapojkarna đang có khởi đầu tệ hại
Trái với sự bi đát của Brommapojkarna, Degerfors đang trên đà đi lên. 3 vòng đấu mới đây, Degerfors giành tới 7 điểm (thắng 2, hòa 1) và có thể nói chưa đá họ đã hơn về tinh thần. Do đó, dù đá sân khách nhưng Degerfors có thể mạnh dạn ra chỉ tiêu giành điểm tối đa.
7/10 trận chính thức vừa qua của Brommapojkarna có từ 2 bàn thắng trở xuống. 5/6 trận đối đầu gần nhất khan hiếm bàn và chọn Xỉu sẽ mang lại may mắn.
Dự đoán chuyên gia: 0-1
Chọn: Degerfors +0
Tài xỉu: Xỉu
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
Đối đầu Brommapojkarna - Degerfors IF (trước đây)
22/09/2012 21:00 | Degerfors IF | 0- 2 | Brommapojkarna |
28/04/2012 21:00 | Brommapojkarna | 1- 0 | Degerfors IF |
09/10/2011 21:00 | Brommapojkarna | 3- 3 | Degerfors IF |
09/10/2011 21:00 | Brommapojkarna | 3- 3 | Degerfors IF |
18/06/2011 21:00 | Degerfors IF | 1- 0 | Brommapojkarna |
25/10/2008 19:00 | Brommapojkarna | 2- 0 | Degerfors IF |
05/07/2008 21:00 | Degerfors IF | 0- 0 | Brommapojkarna |
29/08/2006 00:00 | Degerfors IF | 2- 3 | Brommapojkarna |
28/05/2006 22:00 | Brommapojkarna | 1- 0 | Degerfors IF |
31/08/2005 00:00 | Degerfors IF | 2- 2 | Brommapojkarna |
21/05/2005 21:00 | Brommapojkarna | 3- 0 | Degerfors IF |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Brommapojkarna và Degerfors IF
Tiêu chí thống kê | Brommapojkarna (đội nhà) | Degerfors IF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Brommapojkarna vs Degerfors IF
Phong độ Brommapojkarna gần đây
01/05/2015 21:00 | GAIS | 2 - 1 | Brommapojkarna |
25/04/2015 21:00 | IK Sirius FK | 3 - 1 | Brommapojkarna |
19/04/2015 22:00 | Brommapojkarna | 1 - 1 | AFC United |
16/04/2015 00:30 | Ljungskile SK | 1 - 0 | Brommapojkarna |
03/04/2015 20:00 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Ostersunds FK |
28/03/2015 21:00 | Brommapojkarna | 1 - 1 | GIF Sundsvall |
21/03/2015 19:00 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Djurgardens |
08/03/2015 22:00 | Elfsborg | 1 - 0 | Brommapojkarna |
28/02/2015 20:00 | Brommapojkarna | 1 - 3 | IK Sirius FK |
22/02/2015 20:00 | AFC United | 1 - 0 | Brommapojkarna |
Phong độ Degerfors IF gần đây
30/04/2015 00:00 | IFK Varnamo | 1 - 3 | Degerfors IF |
25/04/2015 20:00 | Degerfors IF | 1 - 1 | Angelholms FF |
22/04/2015 00:20 | Mjallby AIF | 1 - 2 | Degerfors IF |
11/04/2015 21:00 | Degerfors IF | 0 - 1 | GAIS |
03/04/2015 21:00 | Utsiktens BK | 4 - 1 | Degerfors IF |
18/03/2015 22:00 | Ik Frej Taby | 3 - 0 | Degerfors IF |
03/03/2015 23:30 | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF |
28/02/2015 19:00 | Degerfors IF | 3 - 2 | Vasalunds IF |
14/02/2015 19:00 | Degerfors IF | 4 - 1 | AFC United |
06/02/2015 21:00 | Assyriska FF | 2 - 1 | Degerfors IF |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Brommapojkarna
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/05 | Hạng nhất Thụy Điển | GAIS * | 2 - 1 | Brommapojkarna | 0.5 | Thua |
25/04 | Hạng nhất Thụy Điển | IK Sirius FK * | 3 - 1 | Brommapojkarna | 1 | Thua |
19/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna * | 1 - 1 | AFC United | 0 | Hòa |
16/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK * | 1 - 0 | Brommapojkarna | 1 | Hòa |
03/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna * | 0 - 1 | Ostersunds FK | 0 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 1 - 1 | GIF Sundsvall * | 0.5 | Thắng |
21/03 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 0 - 3 | Djurgardens * | 1-1.5 | Thua |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg * | 1 - 0 | Brommapojkarna | 2 | Thắng |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna * | 1 - 3 | IK Sirius FK | 0 | Thua |
22/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AFC United * | 1 - 0 | Brommapojkarna | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Degerfors IF
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Hạng nhất Thụy Điển | IFK Varnamo * | 1 - 3 | Degerfors IF | 0-0.5 | Thắng |
25/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF * | 1 - 1 | Angelholms FF | 0.5-1 | Thua |
22/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF * | 1 - 2 | Degerfors IF | 0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF * | 0 - 1 | GAIS | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK * | 4 - 1 | Degerfors IF | 0 | Thua |
18/03 | Giao Hữu | Ik Frej Taby * | 3 - 0 | Degerfors IF | 0 | Thua |
03/03 | Giao Hữu | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Giao Hữu | Degerfors IF * | 3 - 2 | Vasalunds IF | 1.5-2 | Thua |
14/02 | Giao Hữu | Degerfors IF * | 4 - 1 | AFC United | 1 | Thắng |
06/02 | Giao Hữu | Assyriska FF | 2 - 1 | Degerfors IF * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Brommapojkarna
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/05 | Hạng nhất Thụy Điển | GAIS | 2 - 1 | Brommapojkarna | 2.5 | Tài |
25/04 | Hạng nhất Thụy Điển | IK Sirius FK | 3 - 1 | Brommapojkarna | 2.5 | Tài |
19/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna | 1 - 1 | AFC United | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK | 1 - 0 | Brommapojkarna | 2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Brommapojkarna | 0 - 1 | Ostersunds FK | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 1 - 1 | GIF Sundsvall | 2.5-3 | Xỉu |
21/03 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 0 - 3 | Djurgardens | 3 | Tài |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg | 1 - 0 | Brommapojkarna | 3-3.5 | Xỉu |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna | 1 - 3 | IK Sirius FK | 2.5 | Tài |
22/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AFC United | 1 - 0 | Brommapojkarna | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Degerfors IF
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Hạng nhất Thụy Điển | IFK Varnamo | 1 - 3 | Degerfors IF | 2.5-3 | Tài |
25/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF | 1 - 1 | Angelholms FF | 2.5 | Xỉu |
22/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF | 1 - 2 | Degerfors IF | 2.5 | Tài |
11/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF | 0 - 1 | GAIS | 2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK | 4 - 1 | Degerfors IF | 2.5 | Tài |
18/03 | Giao Hữu | Ik Frej Taby | 3 - 0 | Degerfors IF | 3 | Tài |
03/03 | Giao Hữu | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Giao Hữu | Degerfors IF | 3 - 2 | Vasalunds IF | 3.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Degerfors IF | 4 - 1 | AFC United | 3 | Tài |
06/02 | Giao Hữu | Assyriska FF | 2 - 1 | Degerfors IF | 3-3.5 | Xỉu |