-
========== ********** ==========

Halmstads23:30 26/10/2014
90'
4 - 0

Falkenbergs FFXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Halmstads vs Falkenbergs FF | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'
Karlsson T. bên phía Falkenbergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 84'
Bên phía đội chủ nhà Halmstads có sự thay đổi người. Cầu thủ Beqaj P.
vào sân thay cho Boman M..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Halmstads có sự thay đổi người. Cầu thủ Smith E.
vào sân thay cho Rojas A..
- 72'
đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ingelsten P.
và người thay thế anh là Thorleifsson A.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Halmstads có sự thay đổi người. Cầu thủ Fagercrantz K.
vào sân thay cho Blomberg J..
- 55'
đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rodevåg S.
và người thay thế anh là Donyoh G.
- 54'
Vào !!! Cầu thủ Antonsson M. (Rojas A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 49'
Vào !!! Cầu thủ Steindorsson K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 46'
đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Svensson D.
và người thay thế anh là Vall J.
- 33'
Svensson D. bên phía Falkenbergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 27'
Vào !!! Cầu thủ Antonsson M. (Boman M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 26'
Vào !!! Rất bất ngờ, Boman M. (Westerberg J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Halmstads
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Halmstads
| 23 | Antonsson M. |
| 4 | Baffo J. |
| 6 | Blomberg J. |
| 14 | Boman M. |
| 11 | Gyan K. |
| 2 | Ljung V. |
| 1 | Lukic S. (G) |
| 25 | Magyar R. |
| 10 | Rojas A. |
| 7 | Steindorsson K. |
| 28 | Westerberg J. |
| 9 | Baldvinsson G. |
| 15 | Beqaj P. |
| 8 | Fagercrantz K. |
| 17 | Silverholt O. |
| 24 | Silverholt S. |
| 16 | Smith E. |
Falkenbergs FF
| 13 | Eriksson A. |
| 28 | Ingelsten P. |
| 4 | Johansson D. |
| 8 | Karlsson T. |
| 21 | Keat D. |
| 1 | Martler O. (G) |
| 15 | Rodevåg S. |
| 2 | Sjöstedt R. |
| 7 | Svensson D. |
| 10 | Wede A. |
| 20 | Wede C. |
| 5 | Andersson C. |
| 22 | Donyoh G. |
| 14 | Karlsson P. |
| 18 | Sait J. |
| 9 | Thorleifsson A. |
| 11 | Vall J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác