- 
	    		
========== ********** ==========

Arsenal Tula22:59 30/04/2014
FT
1 - 0

FC Torpedo MoscowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Arsenal Tula vs FC Torpedo Moscow | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ  Sergeev P.
 vào sân thay cho Ryzhkov V..
 - 86'
đội khách FC Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Sevcenko I.
 và người thay thế anh là  Novoseltsev I.
 - 74'
 Tarakanov E. bên phía FC Torpedo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ  Maslov S.
 vào sân thay cho Lepskiy M..
 - 73'
  bên phía FC Torpedo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 68'
 Sevcenko I. bên phía FC Torpedo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 66'
 Lepskiy M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 62'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kuznecov S.
 vào sân thay cho Kutjin A..
 - 60'
đội khách FC Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Knyazev I.
 và người thay thế anh là  Mirzov R.
 - 46'
đội khách FC Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Mikuckis T.
 và người thay thế anh là  Salugin A.
 - 39'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ  Lyakh A.
 vào sân thay cho Smirnov D. A..
 - 23'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Ryzhkov V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Arsenal Tula 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
 
Đội hình ra sân
Arsenal Tula
| 11 | Bazanov A. | 
| 1 | Filimonov A. (B) | 
| 27 | Ignatiev S. | 
| 23 | Kaleshin I. | 
| 18 | Kasćelan M. | 
| 48 | Kutjin A. | 
| 77 | Lepskiy M. | 
| 28 | Ryzhkov V. | 
| 24 | Smirnov D. A. | 
| 8 | Sukharev S. | 
| 2 | Yershov I. | 
| 13 | Kascelan P. | 
| 10 | Kuznecov S. | 
| 90 | Lyakh A. | 
| 14 | Maslov S. | 
| 21 | Sergeev P. | 
| 22 | Timokhin R. | 
FC Torpedo Moscow
| 4 | Aydov D. | 
| 34 | Katsalapov A. | 
| 5 | Knyazev I. | 
| 14 | Konyukhov E. (B) | 
| 40 | Kuleshov Y. | 
| 6 | Mikuckis T. | 
| 88 | Sevcenko I. | 
| 20 | Steklov V. | 
| 15 | Tarakanov E. | 
| 2 | Tesak L. | 
| 84 | Vlasov O. | 
| 17 | Bagajev M. | 
| 7 | Boyarintsev D. | 
| 18 | Dvornekovic M. | 
| 10 | Mirzov R. | 
| 33 | Novoseltsev I. | 
| 77 | Salugin A. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác