Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Nga 2023-2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Rodina Moskva 59 38 10 11 119 51 124
2 Akron Togliatti 54 35 8 11 96 45 113
3 FK Khimki 49 34 6 9 98 57 108
4 Arsenal Tula 57 23 28 6 57 34 97
5 Rotor Volgograd 60 21 21 18 69 68 84
6 Chayka K Sr 52 22 17 13 75 56 83
7 Novosibirsk 55 18 27 10 58 47 81
8 Makhachkala 54 24 8 22 62 59 80
9 Krasnodar II 49 17 22 10 56 54 73
10 Torpedo Moscow 49 19 14 16 46 44 71
11 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 40 18 11 11 51 24 65
12 Spartak Kostroma 44 17 10 17 47 41 61
13 Shinnik Yaroslavl 42 15 16 11 40 41 61
14 Tekstilshchik Ivanovo 39 14 18 7 46 31 60
15 Alania 46 12 24 10 59 60 60
16 FK Tyumen 46 15 15 16 43 45 60
17 Veles Moscow 43 16 12 15 36 42 60
18 Chelyabinsk 40 15 13 12 48 36 58
19 Avangard 39 17 7 15 48 39 58
20 Chernomorets Novorossiysk 52 10 27 15 52 55 57
21 Kamaz 61 14 15 32 55 88 57
22 Rodina Moskva Ii 36 15 10 11 44 32 55
23 Volga Ulyanovsk 42 14 12 16 44 37 54
24 Yenisey Krasnoyarsk 37 15 8 14 56 42 53
25 Metallurg Lipetsk 45 13 13 19 38 57 52
26 Irtysh 1946 Omsk 40 12 15 13 32 33 51
27 SKA Energiya Khabarovsk 49 14 8 27 38 55 50
28 Sokol 42 13 11 18 43 64 50
29 Dinamo Briansk 46 11 16 19 54 70 49
30 Volgar-Gazprom Astrachan 50 7 27 16 48 65 48
31 Murom 42 11 14 17 48 62 47
32 Leningradets 68 8 22 38 53 112 46
33 Neftekhimik Nizhnekamsk 41 11 10 20 35 53 43
34 FK Kaluga 22 8 6 8 34 34 30
35 Mashuk-KMV 22 9 3 10 18 23 30
36 Khimik Dzerzhinsk 24 6 10 8 27 32 28
37 Kuban 41 5 13 23 23 58 28
38 Forte Taganrog 19 8 2 9 25 30 26
39 Amkar Perm 19 6 7 6 20 18 25
40 Chertanovo Moscow 20 5 8 7 22 20 23
41 Torpedo Miass 18 4 4 10 15 28 16
42 Salyut-Energia Belgorod 20 1 2 17 15 56 5
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang nhat ngangarussian first division
Cập nhật lúc: 17/06/2024 01:17
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 661 173.95%
Các trận chưa diễn ra -281 -73.95%
Chiến thắng trên sân nhà 380 57.49%
Trận hòa 276 42%
Chiến thắng trên sân khách 230 34.8%
Tổng số bàn thắng 1991 Trung bình 3.01 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 1135 Trung bình 1.72 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 856 Trung bình 1.3 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Rodina Moskva 119 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Akron Togliatti 76 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Rodina Moskva 76 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Salyut-Energia Belgorod, Torpedo Miass 15 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Salyut-Energia Belgorod, Mashuk-KMV, Torpedo Miass 7 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Chertanovo Moscow, Kuban 7 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Amkar Perm 18 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Chertanovo Moscow 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Mashuk-KMV 10 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Leningradets 109 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Leningradets 73 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Makhachkala 53 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp