-
========== ********** ==========
FC Nitra20:30 29/03/2014
FT
3 - 0
TJ Spartak MyjavaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast FC Nitra vs TJ Spartak Myjava | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'Bên phía đội chủ nhà FC Nitra có sự thay đổi người. Cầu thủ Forbs V. vào sân thay cho Böhm J..
- 89' Pekar S. bên phía TJ Spartak Myjava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 87' Vào !!! Cầu thủ Cleber đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 83' Duga D. bên phía TJ Spartak Myjava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76' Cleber đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 69'đội khách TJ Spartak Myjava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brusko L. và người thay thế anh là Bilovsky F.
- 65' Daniel E. bên phía TJ Spartak Myjava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 64' Böhm J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 63'đội khách TJ Spartak Myjava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kosik P. và người thay thế anh là Urgela Ľ.
- 58' Vào !!! Cầu thủ Mikus M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 56'Bên phía đội chủ nhà FC Nitra có sự thay đổi người. Cầu thủ Cleber vào sân thay cho Kutra L..
- 52' Kutra L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 31' Vào !!! Rất bất ngờ, Mikus M. (Rigore) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Nitra
- 30' Beno L. bên phía TJ Spartak Myjava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FC Nitra
16 | Augustín R. |
39 | Böhm J. |
6 | Harbuľák J. |
30 | Husar M. |
19 | Kolbas J. |
38 | Kostelný J. |
20 | Kutra L. |
9 | Mikuš M. |
1 | Putnocký M. |
27 | Šmehýl Š. |
29 | Špalek N. |
4 | Boszorád M. |
8 | Cery D. |
10 | Cleber |
18 | Duben M. |
7 | Forbs V. |
33 | Stransky R. |
TJ Spartak Myjava
5 | Beňo L. |
22 | Bruško L. |
10 | Černáček M. |
23 | Daniel E. |
7 | Kosík P. |
6 | Kumančík P. |
20 | Marcek T. |
4 | Neoveský O. |
9 | Pekár Š. |
1 | Solnička P. |
14 | Šulek P. |
28 | Belic T. |
19 | Bilovský F. |
15 | Častulín R. |
18 | Duga D. |
11 | Oršula F. |
16 | Urgela Ľ. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá