Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | MFK Ruzomberok | 32 | 32 | 6 | 20 | 4 | 8 | 12 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Slovan Bratislava | 32 | 32 | 30 | 18 | 3 | 11 | 7 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Dukla Banska Bystrica | 32 | 32 | 13 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Mfk Skalica | 32 | 32 | 7 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
5 | MSK Zilina | 32 | 32 | 13 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Zemplin Michalovce | 35 | 35 | 7 | 18 | 3 | 14 | 4 | 51.43% | Chi tiết |
7 | DAC Dunajska Streda | 32 | 32 | 22 | 16 | 3 | 13 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Spartak Trnava | 32 | 32 | 21 | 14 | 2 | 16 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Trencin | 32 | 32 | 20 | 14 | 2 | 16 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
10 | MFK Kosice | 32 | 32 | 7 | 13 | 1 | 18 | -5 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Sport Podbrezova | 32 | 32 | 16 | 11 | 2 | 19 | -8 | 34.38% | Chi tiết |
12 | Artmedia Petrzalka | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Zlate Moravce | 32 | 32 | 3 | 7 | 0 | 25 | -18 | 21.88% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 44.44% |
Hòa | 24 | 11.59% |
Đội khách thắng kèo | 91 | 43.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | MFK Ruzomberok | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zlate Moravce | 21.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slovan Bratislava,Dukla Banska Bystrica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slovan Bratislava,Dukla Banska Bystrica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | MFK Ruzomberok | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |