-
========== ********** ==========
Jagiellonia Bialystok21:30 22/03/2014
FT
1 - 1
Korona KielceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 83' Baran M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 82'đội khách Korona Kielce có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petrov K. và người thay thế anh là Markovic V.
- 82' Khizhnichenko S. bên phía Korona Kielce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 81'Bên phía đội chủ nhà Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Cầu thủ Drazba P. vào sân thay cho Dzalamidze N..
- 75'Bên phía đội chủ nhà Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Cầu thủ Rajalakso S. vào sân thay cho Waszkiewicz A..
- 70' Jovanović V. bên phía Korona Kielce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 64'đội khách Korona Kielce có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sobolewski P. và người thay thế anh là Beysebekov A.
- 58' Stano P. bên phía Korona Kielce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 57' Stano P. bên phía Korona Kielce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 47' Popkhadze G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'Bên phía đội chủ nhà Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Cầu thủ Dzwigala A. vào sân thay cho Plizga D..
- 45' Pazdan M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 44' Golański P. bên phía Korona Kielce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 38'đội khách Korona Kielce có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Janota M. và người thay thế anh là Gołębiewski D.
- 23' Vào !!! Trytko P. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Korona Kielce
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Jagiellonia Bialystok
9 | Balaj B. |
33 | Baran K. |
18 | Baran M. |
10 | Dzalamidze N. |
20 | Gajos M. |
17 | Michalski S. |
4 | Pazdan M. |
6 | Plizga D. |
7 | Popkhadze G. |
99 | Quintana D. |
25 | Waszkiewicz A. |
29 | Drazba P. |
14 | Dzwigala A. |
13 | Pawlik M. |
8 | Perovuo J. |
11 | Rajalakso S. |
1 | Słowik J. |
15 | Tosik J. |
Korona Kielce
32 | Dejmek R. |
44 | Golański P. |
10 | Janota M. |
8 | Jovanović V. |
91 | Khizhnichenko S. |
1 | Malkowski Z. |
26 | Petrov K. |
29 | Sobolewski P. |
17 | Stano P. |
2 | Sylwestrzak K. |
19 | Trytko P. |
25 | Aldas D. |
15 | Beysebekov A. |
11 | Gołębiewski D. |
90 | Malecki W. |
23 | Markovic V. |
77 | Przybyla M. |
22 | Zalecki M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá