-
========== ********** ==========
JEF United Ichihara14:00 06/10/2013
FT
2 - 1
Vissel KobeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast bóng đá JEF United Ichihara vs Vissel Kobe
- 92'Bên phía đội chủ nhà JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 80'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 77' bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 76' Kempes bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 9 trên sân
- 73' Kempes đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 72' Velez J. E. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 70'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 68'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mazinho và người thay thế anh là Tashiro Y.
- 65' Vào !!! Cầu thủ Kempes đã đưa đội chủ nhà JEF United Ichihara vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 57'Bên phía đội chủ nhà JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Cầu thủ Morimoto T. vào sân thay cho Hyodo A..
- 53' Hyodo A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 52' Vào !!! Cầu thủ Takeuchi A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà JEF United Ichihara
- 46'Bên phía đội chủ nhà JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahashi S. vào sân thay cho Oiwa K..
- 25' Vào !!! Ogawa K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vissel Kobe
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
JEF United Ichihara
10 | Hyodo A. |
20 | Hyun-Hun K. |
37 | Kempes |
28 | Machida Y. |
15 | Oiwa K. |
1 | Okamoto M. (G) |
16 | Sato K. |
7 | Sato Y. |
6 | Tanaka Y. |
5 | Yamaguchi S. |
11 | Yonekura K. |
9 | Fukai M. |
8 | Ito D. |
30 | Morimoto T. |
21 | Okubo T. |
14 | Otsuka S. |
33 | Takahashi S. |
3 | Takeuchi A. |
Vissel Kobe
27 | Hashimoto H. |
19 | Iwanami T. |
5 | Komoto H. |
8 | Mazinho |
10 | Morioka R. |
13 | Ogawa K. |
25 | Okui R. |
7 | Popo |
3 | Soma T. |
30 | Tokushige K. (G) |
6 | Velez J. E. |
4 | Kitamoto K. |
21 | Mogi H. |
20 | Sugiura K. |
26 | Takayanagi I. |
18 | Tanaka H. |
11 | Tashiro Y. |
1 | Uekusa Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá