Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shimizu S-Pulse | 20 | 70 | 5 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Yokohama FC | 20 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | V-Varen Nagasaki | 19 | 58 | 37 | 5 | Chi tiết | ||||
4 | JEF United Ichihara | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Renofa Yamaguchi | 20 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Okayama FC | 20 | 45 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Vegalta Sendai | 20 | 45 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Fujieda Myfc | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ehime FC | 20 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Yamagata Montedio | 20 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Tokushima Vortis | 20 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Blaublitz Akita | 20 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Ventforet Kofu | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Roasso Kumamoto | 20 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Mito Hollyhock | 20 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
17 | Oita Trinita | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
18 | Tochigi SC | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
19 | Kagoshima United | 20 | 20 | 35 | 45 | Chi tiết | ||||
20 | Thespa Kusatsu Gunma | 20 | 5 | 30 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |