-
========== ********** ==========

Zlate Moravce22:30 18/10/2014
FT
3 - 0

MFK KosiceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast Zlate Moravce vs MFK Kosice | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 86'
Kavka P. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 86'
Vào !!! Cầu thủ Charizopulos M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 83'
Durica P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 83'
Sekulić B. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Bên phía đội chủ nhà Zlate Moravce có sự thay đổi người. Cầu thủ Mujkos M.
vào sân thay cho Oravik P..
- 76'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Haskić N.
và người thay thế anh là Singlar P.
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Zlate Moravce có sự thay đổi người. Cầu thủ Valenta R.
vào sân thay cho Mikinic T..
- 65'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Viazanko M.
và người thay thế anh là Diaby O.
- 56'
Vào !!! Cầu thủ Charizopulos M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 52'
Vào !!! Rất bất ngờ, Pavelka K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Zlate Moravce - 46'
Bên phía đội chủ nhà Zlate Moravce có sự thay đổi người. Cầu thủ Pavelka K.
vào sân thay cho Sabo P..
- 6'
Basista P. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. MFK Kosice sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Zlate Moravce
| 6 | Charizopulos M. |
| 12 | Chren M. |
| 19 | Djuricic D. |
| 10 | Durica P. |
| 30 | Kovac P. |
| 32 | Mikinic T. |
| 15 | Nikolic M. |
| 18 | Oravik P. |
| 4 | Pilat J. |
| 11 | Pinter M. |
| 14 | Sabo P. |
| 13 | Mujkos M. |
| 24 | Novota J. |
| 31 | Pavelka K. |
| 25 | Stanić B. |
| 27 | Sukisa E. M. |
| 37 | Valenta R. |
MFK Kosice
| 38 | Basista P. |
| 28 | Bukata M. |
| 27 | Haskić N. |
| 5 | Huk T. |
| 16 | Kavka P. |
| 12 | Korijkov Ľ. |
| 4 | Ostojić I. |
| 2 | Sekulić B. |
| 23 | Skutka D. |
| 21 | Stijaković N. |
| 19 | Viazanko M. |
| 11 | Diaby O. |
| Dimun M. | |
| 37 | Novak J. |
| 1 | Ruzinsky M. |
| 10 | Singlar P. |
| 15 | Toth M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác