-
========== ********** ==========

Botafogo (RJ)04:30 12/10/2014
90+'
1 - 0

Corinthians Paulista (SP)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Brazil | Link sopcast Botafogo (RJ) vs Corinthians Paulista (SP) | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Botafogo (RJ) có sự thay đổi người. Cầu thủ Menezes M.
vào sân thay cho Souto Rodrigo.
- 83'
đội khách Corinthians Paulista (SP) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bruno Henrique
và người thay thế anh là Tocantins G.
- 75'
Fabio S. bên phía Corinthians Paulista (SP) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
Bên phía đội chủ nhà Botafogo (RJ) có sự thay đổi người. Cầu thủ Andreazzi M.
vào sân thay cho Wallyson.
- 72'

Bolatti M. bên phía Botafogo (RJ) đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân - 69'
đội khách Corinthians Paulista (SP) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fagner
và người thay thế anh là Jadson
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Botafogo (RJ) có sự thay đổi người. Cầu thủ Murilo
vào sân thay cho Mamute.
- 63'
Bolatti M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách Corinthians Paulista (SP) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Andrade G.
và người thay thế anh là Malcom
- 41'
Fagner bên phía Corinthians Paulista (SP) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 34'
Rogerio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Wallyson (Büntető) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Botafogo (RJ) - 22'
Mamute đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Botafogo (RJ)
| 13 | Bahia A. |
| 23 | Bolatti M. |
| 6 | Cesar J. |
| 3 | Dankler |
| 15 | Gabriel |
| 12 | Leite H. |
| 18 | Mamute |
| 2 | Regis |
| 8 | Rogerio |
| 37 | Souto Rodrigo |
| 17 | Wallyson |
| Andreazzi M. | |
| 34 | Gege |
| 36 | Guilherme L. |
| 25 | Menezes M. |
| 77 | Murilo |
| 32 | Sidney |
| Silva S. | |
| 11 | Zeballos P. |
Corinthians Paulista (SP)
| 15 | Andrade G. |
| 25 | Bruno Henrique |
| 12 | Cassio |
| 20 | Danilo |
| 6 | Fabio S. |
| 35 | Fagner |
| 28 | Felipe |
| 18 | Luciano |
| 23 | Martins A. |
| 40 | Petros |
| 11 | Romero A. |
| 26 | Arana G. |
| 8 | Augusto R. |
| 22 | Fernandes D. |
| 2 | Ferrugem |
| 34 | Henrique P. |
| 10 | Jadson |
| 21 | Malcom |
| 32 | Matheus |
| Tocantins G. | |
| 16 | Uendel |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác