Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
77 |
20.26% |
Các trận chưa diễn ra |
303 |
79.74% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
50.65% |
Trận hòa |
22 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
33.77% |
Tổng số bàn thắng |
202 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
104 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
98 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Criciuma |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Criciuma |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Internacional |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Internacional |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Internacional |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense, Corinthians Paulista, Bahia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Internacional, Palmeiras |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vasco da Gama |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vasco da Gama |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cuiaba |
10 bàn |