-
========== ********** ==========

Tokyo Verdy17:00 30/07/2014
FT
1 - 0

Kyoto Purple SangaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokyo Verdy vs Kyoto Purple Sanga | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Kusumi K.
vào sân thay cho Sugimoto R..
- 84'
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 81'
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bajalica M.
và người thay thế anh là Yokotani S.
- 79'
bên phía Kyoto Purple Sanga đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 77'
Bajalica M. bên phía Kyoto Purple Sanga đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Anzai K.
vào sân thay cho Tokiwa S..
- 73'
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamase K.
và người thay thế anh là Tamura R.
- 71'
Nildo N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 70'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Yoshino K.
vào sân thay cho Nildo N..
- 59'
Killoran N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 58'
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hiroki N.
và người thay thế anh là Alessandro
- 38'
Vào !!! Rất bất ngờ, Tamura N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokyo Verdy
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy
| 24 | Anzai K. |
| 15 | Ibayashi A. |
| 31 | Killoran N. (G) |
| 5 | Kim Jong-Pil |
| 16 | Minami S. |
| 7 | Nildo N. |
| 22 | Sawai N. |
| 33 | Sugimoto R. |
| 14 | Suzuki J. |
| 23 | Tamura N. |
| 9 | Tokiwa S. |
| 34 | Anzai K. |
| 25 | Hiramoto K. |
| 21 | Hiroshi-Nozomi K. |
| 28 | Kusumi K. |
| 45 | Nagai H. |
| 32 | Popp W. |
| 2 | Yoshino K. |
Kyoto Purple Sanga
| 20 | Bajalica M. |
| 15 | Hiroki N. |
| 30 | Ishibitsu Y. |
| 25 | Ito Y. |
| 7 | Komai Y. |
| 10 | Kudo K. |
| 31 | Oguro M. |
| 21 | Oh Seung-Hoon (G) |
| 2 | Sakai R. |
| 19 | Tamori D. |
| 14 | Yamase K. |
| 11 | Alessandro |
| 16 | Fukumura T. |
| 13 | Miyayoshi T. |
| 29 | Sugimoto D. |
| 23 | Tamura R. |
| 4 | Uchino T. |
| 8 | Yokotani S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác