- 
	    		
========== ********** ==========

Tom Tomsk15:00 05/10/2014
90'
1 - 0

FK AnzhiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Tom Tomsk vs FK Anzhi | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ  Chicherin N.
 vào sân thay cho Nekhajchik P..
 - 86'
Bên phía đội chủ nhà Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ  Sabitov R.
 vào sân thay cho Sharipov A..
 - 85'
 Mikhalev I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Komkov M.
 và người thay thế anh là  Asildarov S.
 - 78'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Bazenov N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tom Tomsk - 75'
Bên phía đội chủ nhà Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ  Bazenov N.
 vào sân thay cho Sorokin V..
 - 75'
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Boli Y.
 và người thay thế anh là  Abdulavov I.
 - 66'

 Ciupercă V. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. FK Anzhi sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 56'
 Aydov D. bên phía FK Anzhi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 52'
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Amadou M.
 và người thay thế anh là  Gazimagomedov A.
 - 48'
 Ciupercă V. bên phía FK Anzhi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 36'
 Aravin A. bên phía FK Anzhi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 31'
 Nekhajchik P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
 
Đội hình ra sân
Tom Tomsk
| 4 | Bashkirov Y. | 
| 26 | Bendz S. | 
| 2 | Dimidko A. | 
| 7 | Golyshev P. | 
| 24 | Mikhalev I. | 
| 20 | Milanov Z. | 
| 13 | Nekhajchik P. | 
| 8 | Sharipov A. | 
| 1 | Solosin A. | 
| 11 | Sorokin V. | 
| 17 | Temnikov I. | 
| 32 | Bazenov N. | 
| 14 | Cherevko A. | 
| 19 | Chicherin N. | 
| 12 | Merzhiev A. | 
| 34 | Sabitov R. | 
| 10 | Sanaya A. | 
| 5 | Valikaev A. | 
FK Anzhi
| 88 | Aliev O. | 
| 20 | Amadou M. | 
| 2 | Aravin A. | 
| 4 | Aydov D. | 
| 94 | Boli Y. | 
| 14 | Ciupercă V. | 
| 3 | Gadzibekov A. | 
| 22 | Kerzhakov M. | 
| 21 | Komkov M. | 
| 87 | Maksimov I. | 
| 15 | Zotov G. | 
| 99 | Abdulavov I. | 
| 7 | Agalarov K. | 
| 9 | Asildarov S. | 
| 42 | Da Silva L. | 
| 33 | Gazimagomedov A. | 
| 1 | Krivoruchko A. | 
| 17 | Muchammad S. | 
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác