-
========== ********** ==========
Tây Ban Nha02:00 16/10/2013
FT
2 - 0
GeorgiaXem trực tiếp: Link sopcast VL World Cup 2014 (Châu Âu) | Link sopcast Tây Ban Nha vs Georgia
- 88'đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 87'đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gelashvili N. và người thay thế anh là Modebadze I.
- 82'Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 79'Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Isco vào sân thay cho Iniesta A..
- 77'đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 75'đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 69'đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grigalashvili S. và người thay thế anh là Ebralidze A.
- 66'Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Koke vào sân thay cho Xavi.
- 61' Vào !!! Cầu thủ Mata (Pique G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 58'Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Mata vào sân thay cho Pedro.
- 55' Khubutia A. bên phía Georgia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 26' Vào !!! Rất bất ngờ, Negredo A. (Iniesta A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tây Ban Nha
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Tây Ban Nha
16 | Busquets S. |
1 | Casillas I. (G) |
6 | Iniesta A. |
2 | Juanfran |
7 | Navas J. |
9 | Negredo A. |
11 | Pedro |
3 | Pique G. |
15 | Ramos S. |
18 | Rodrigo |
8 | Xavi |
17 | Arbeloa A. |
10 | Fàbregas C. |
14 | Koke |
5 | Martinez I. |
13 | Mata |
20 | Michu |
19 | Monreal N. |
23 | Reina P. |
21 | Silva D. |
4 | Suarez M. |
12 | Valdes V. |
Georgia
5 | Amisulasvili A. |
10 | Ananidze J. |
9 | Gelashvili N. |
3 | Grigalava G. |
7 | Kankava J. |
4 | Kashia G. |
6 | Khubutia A. |
8 | Kobakhidze A. |
12 | Kvaskhvadze R. (G) |
2 | Lobzhanidze Z. |
11 | Okriashvili T. |
19 | Dolidze G. |
16 | Dvalishvili V. |
20 | Dzaria I. |
18 | Grigalashvili E. |
1 | Loria G. |
15 | Modebadze I. |
17 | Popkhadze G. |
21 | Rekhviashvili G. |
14 | Targamadze D. |
13 | Tomashvili G. |
22 | Tskhadadze B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá