![]() Slavia Praha |
21:00 08/11/2015 FT 2 - 2 |
![]() Bohemians 1905 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Slavia Praha vs Bohemians 1905 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Slavia Praha vs Bohemians 1905
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Skoda M. (Bilek J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Slavia Praha
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cizek T.
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuchta J.
Skerle A. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mosquera J.
Zlamal Z. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Vukadinović M.
Cerny M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jirasek M.
Pauschek L. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Skoda M. (Pitak K.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Bilek J.
Vào !!! Cầu thủ Jindrisek J. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Deli S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Deli S. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Bohemians 1905Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Slavia Praha
| 12 | Berkovec M. (G) |
| 16 | Cerny M. |
| 19 | Deli S. |
| 25 | Frydrych M. |
| 6 | Jablonsky T. |
| 28 | Latka M. |
| 23 | Pitak K. |
| 21 | Skoda M. |
| 22 | Soucek T. |
| 24 | Voltr R. |
| 8 | Zmrhal J. |
| 20 | Bilek J. |
| 17 | Diop D. |
| 10 | Kuchta J. |
| 3 | Mikula J. |
| 2 | Svec M. |
| 14 | Vukadinović M. |
Bohemians 1905
| 16 | Acosta A. |
| 22 | Cizek T. |
| 24 | Havel M. |
| 6 | Hubinek M. |
| 4 | Jindrisek J. |
| 8 | Jirasek M. |
| 15 | Krch D. |
| 18 | Mosquera J. |
| 3 | Pauschek L. |
| 28 | Skerle A. |
| 1 | Zlamal Z. (G) |
| 9 | Akulinin L. |
| 13 | Gajic Z. |
| 25 | Hasek P. |
| 23 | Lulic K. |
| 10 | Mikus M. |
| 17 | Schick P. |
Tuong thuat truc tiep bong da







Quảng cáo của đối tác