Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/05/2024 22:59 | relegation playoff | Budejovice | 2 - 1 | 0 - 1 | Fk Mas Taborsko | |
30/05/2024 22:59 | relegation playoff | Vyskov | 0 - 1 | 0 - 1 | Mfk Karvina | |
02/06/2024 22:30 | relegation playoff | Mfk Karvina | 1 - 0 | 0 - 0 | Vyskov | |
02/06/2024 22:30 | relegation playoff | Fk Mas Taborsko | 1 - 1 | 0 - 1 | Budejovice | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sparta Praha | 30 | 24 | 4 | 2 | 70 | 26 | 76 |
2 | Slavia Praha | 30 | 22 | 6 | 2 | 62 | 23 | 72 |
3 | Viktoria Plzen | 30 | 19 | 5 | 6 | 67 | 33 | 62 |
4 | Banik Ostrava | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 39 | 45 |
5 | Mlada Boleslav | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 46 | 44 |
6 | Synot Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | 41 |
7 | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 46 | 40 |
8 | SK Sigma Olomouc | 30 | 10 | 7 | 13 | 40 | 45 | 37 |
9 | Hradec Kralove | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 38 | 37 |
10 | Teplice | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 40 | 36 |
11 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 40 | 35 |
12 | FK Baumit Jablonec | 30 | 6 | 12 | 12 | 35 | 45 | 30 |
13 | Pardubice | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 42 | 28 |
14 | Mfk Karvina | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 52 | 25 |
15 | Zlin | 30 | 5 | 10 | 15 | 36 | 61 | 25 |
16 | Budejovice | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 62 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 281 | 117.08% |
Các trận chưa diễn ra | -41 | -17.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 128 | 45.55% |
Trận hòa | 71 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 29.54% |
Tổng số bàn thắng | 800 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 460 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 340 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sparta Praha | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Slavia Praha | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vyskov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vyskov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vyskov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vyskov | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fk Mas Taborsko, Vyskov | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vyskov | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Budejovice | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zlin | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Budejovice | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp