Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
0 |
16 |
3 |
13 |
9 |
2 |
Nữ Myanmar |
3 |
2 |
0 |
1 |
15 |
2 |
13 |
6 |
3 |
Nữ Philippines |
3 |
1 |
0 |
2 |
9 |
9 |
0 |
3 |
4 |
Nữ Singapore |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
28 |
-26 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Thái Lan |
2 |
2 |
0 |
0 |
7 |
0 |
7 |
6 |
2 |
Nữ Lào |
2 |
1 |
0 |
1 |
3 |
5 |
-2 |
3 |
3 |
Nữ Malaysia |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
7 |
-5 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF Cup Nữ AFF Women’s Championship AFFWC
Cập nhật lúc: 03/06/2024 22:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
21.67% |
Các trận chưa diễn ra |
47 |
78.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
77 |
Trung bình 5.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Việt Nam |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia, Nữ Singapore |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Singapore |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Thái Lan, Nữ Myanmar |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Singapore |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Lào |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Singapore |
17 bàn |