Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
210 |
55.26% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
44.74% |
Chiến thắng trên sân nhà |
81 |
38.57% |
Trận hòa |
61 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
32.38% |
Tổng số bàn thắng |
470 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
257 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
213 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Argentinos Juniors |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tigre |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Banfield, Deportivo Riestra |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Tucuman |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Godoy Cruz |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Velez Sarsfield, Estudiantes La Plata, Rosario Central, CA Huracan, Ca Platense |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Godoy Cruz |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tigre, Independiente Rivadavia |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Belgrano, Tigre, Independiente Rivadavia, Instituto, Sarmiento Junin |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rosario Central |
17 bàn |