Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
5.28% |
Các trận chưa diễn ra |
341 |
94.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
36.84% |
Trận hòa |
6 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
10.53% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 0.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Khaldiya |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Bhr |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Khaldiya |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Busaiteen, Qalali, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Busaiteen, Al-hala, Sitra, Malkia, Bahrain Sc, Qalali, Al Ittifaq, Al Khaldiya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Riffa, Busaiteen, Al-Muharraq, Al-Hadd, East Riffa, Al Ahli Bhr, Al Budaiya, Qalali, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Muharraq, Manama Club, Bahrain Sc, Al Ahli Bhr, Al Budaiya, Al Khaldiya |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Busaiteen, Al-hala, Sitra, Manama Club, Malkia, Bahrain Sc, Qalali, Al Ittifaq, Al Khaldiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Muharraq, Al-Hadd, East Riffa, Al Ahli Bhr, Al Budaiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Hadd, Al Ittifaq |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Hadd |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ittifaq |
4 bàn |