Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 |
2 | Dinamo Brest | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 5 | 12 |
3 | Neman Grodno | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 12 |
4 | Torpedo Zhodino | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 10 |
5 | Vitebsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6 | Dinamo Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 2 | 9 |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 8 |
8 | Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 5 |
9 | Naftan Novopolock | 6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 8 | 5 |
10 | Isloch Minsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
11 | Dnepr Mogilev | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 |
12 | BATE Borisov | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 |
13 | Smorgon FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 14 | 5 |
14 | Shakhter Soligorsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | 4 |
15 | FC Minsk | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | 2 |
16 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 42 | 31.82% |
Các trận chưa diễn ra | 90 | 68.18% |
Chiến thắng trên sân nhà | 13 | 30.95% |
Trận hòa | 15 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 14 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 97 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 50 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 47 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Brest | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Brest | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gomel, Naftan Novopolock, Slavia Mozyr, Dinamo Brest | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shakhter Soligorsk, Dnepr Mogilev, Slutsksakhar Slutsk | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dnepr Mogilev | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Shakhter Soligorsk, FC Minsk, Slutsksakhar Slutsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Torpedo Zhodino | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Torpedo Zhodino | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Minsk, Arsenal Dzyarzhynsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Smorgon FC | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shakhter Soligorsk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Smorgon FC | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp