Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
93 |
18.6% |
Các trận chưa diễn ra |
407 |
81.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
39.78% |
Trận hòa |
29 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
29.03% |
Tổng số bàn thắng |
200 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
114 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
86 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avai (sc) |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Avai (sc) |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chapecoense SC |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Metropolitano Sc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Criciuma, Metropolitano Sc, Marcilio Dias Sc |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Tubarao Sc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Avai (sc) |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Avai (sc) |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Avai (sc) |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Metropolitano Sc |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Tubarao Sc |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metropolitano Sc |
22 bàn |