Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Columbus Crew, Inter Miami Cf |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Miami Cf |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Columbus Crew |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Charlotte Eagles, Charleston Battery |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Columbus Crew |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Charlotte Eagles, Charleston Battery |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Columbus Crew |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Columbus Crew |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Columbus Crew, Charlotte Eagles, Charleston Battery, Inter Miami Cf |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Charleston Battery |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Charleston Battery |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Columbus Crew, Charlotte Eagles, Charleston Battery, Inter Miami Cf |
1 bàn |