Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inter Miami | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 18 |
2 | Los Angeles Galaxy | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 15 | 18 |
3 | Vancouver Whitecaps FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 16 |
4 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 10 | 16 |
5 | New York Red Bulls | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 16 |
6 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 15 |
7 | Cincinnati | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 15 |
8 | Minnesota United | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 14 |
9 | Columbus Crew | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 9 | 14 |
10 | Houston Dynamo | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 13 |
11 | Toronto FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | 13 |
12 | Los Angeles FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 11 | 12 |
13 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 8 | 12 |
14 | Saint Louis City | 9 | 2 | 6 | 1 | 15 | 14 | 12 |
15 | Austin Aztex | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
16 | Atlanta United | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 9 | 11 |
17 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 5 | 2 | 17 | 16 | 11 |
18 | New York City Fc | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 11 |
19 | Charlotte Eagles | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | 11 |
20 | Montreal Impact | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 |
21 | Portland Timbers | 9 | 2 | 4 | 3 | 18 | 18 | 10 |
22 | Washington DC United | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | 10 |
23 | Orlando City | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 15 | 9 |
24 | Chicago Fire | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 18 | 9 |
25 | Seattle Sounders | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 9 | 7 |
26 | Nashville Sc | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | 7 |
27 | Dallas | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
28 | New England Revolution | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | 4 |
29 | San Jose Earthquakes | 9 | 1 | 0 | 8 | 13 | 24 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 124 | 36.69% |
Các trận chưa diễn ra | 214 | 63.31% |
Chiến thắng trên sân nhà | 52 | 41.94% |
Trận hòa | 42 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 25.81% |
Tổng số bàn thắng | 366 | Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 205 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 161 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inter Miami | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Inter Miami | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Los Angeles Galaxy, Philadelphia Union | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cincinnati | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Austin Aztex, New York City Fc, Atlanta United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Real Salt Lake, Houston Dynamo, Cincinnati | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | New York Red Bulls | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vancouver Whitecaps FC | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose Earthquakes | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Kansas City | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Jose Earthquakes | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp