Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
144 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
216 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
90 |
62.5% |
Trận hòa |
32 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
15.28% |
Tổng số bàn thắng |
338 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
246 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
92 |
Trung bình 0.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mamelodi Sundowns |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mamelodi Sundowns |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Esperance Sportive de Tunis |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Elect Sport, Gamtel, Mangasport, Scaf Tocages Bangui, Barrack Young Controllers, Jku, Sporting Gagnoa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Elect Sport, Gamtel, Mbabane Swallows, Mangasport, Apr, Le Messager Ngozi, Volcan Club, Scaf Tocages Bangui, Leones Vegetarianos, Barrack Young Controllers, Jku, Sporting Gagnoa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
IRT Itihad de Tanger, African Stars, Sonidep, Big Bullets, Ud Songo, Ums De Loum, Primeiro 1 De Agosto, Al Merreikh, Gor Mahia, Elect Sport, Nouadhibou, Cnaps Sports, Asc Jaraaf, Gamtel, Mangasport, Scaf Tocages Bangui, Barrack Young Controllers, Us Koroki, Jku, Sporting Ga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Big Bullets, Elect Sport, Gamtel, Mangasport, Us Koroki |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahly, IRT Itihad de Tanger, Alahly Benghazi, Big Bullets, Ums De Loum, Elect Sport, Al Hilal Omdurman, Mangasport, Apr, Asec Mimosas, Volcan Club, Us Koroki, Sporting Gagnoa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
African Stars, Gamtel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Simba |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cs Constantine |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Simba |
18 bàn |