Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
138 |
27.6% |
Các trận chưa diễn ra |
362 |
72.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
4.35% |
Trận hòa |
3 |
2% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
0.72% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 0.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 0.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 0.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Nacional |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Nacional |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Independiente Santa Fe |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Guarani CA |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Racing Club, Sao Paulo, Independiente Santa Fe, CA Huracan, Guarani CA |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro (MG), Univ. Cesar Vallejo, Puebla, Deportivo Tachira, Atletico Nacional, Guarani CA, Oriente Petrolero, Independiente Jose Teran |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Mineiro (MG), Independiente Santa Fe, Univ. Cesar Vallejo, Guarani CA, Independiente Jose Teran |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Racing Club, Sao Paulo, Independiente Santa Fe, Pumas UNAM, CA Huracan, Deportivo Tachira, Guarani CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro (MG), Univ. Cesar Vallejo, Puebla, Atletico Nacional, Oriente Petrolero, Independiente Jose Teran |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CA Huracan |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oriente Petrolero |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CA Huracan |
4 bàn |