Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
261 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
43.59% |
Trận hòa |
12 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
35.9% |
Tổng số bàn thắng |
80 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Seeb |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bahla |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Seeb |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Nasr (OMA) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Nasr (OMA), Al Wehda Oma |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Nasr (OMA) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Seeb |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AL-Nahda |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Nasr (OMA), Al Rustaq, Al Seeb |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Wehda Oma |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Nasr (OMA), Al Wehda Oma, Al Rustaq |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Wehda Oma |
10 bàn |