Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Seeb | 18 | 15 | 2 | 1 | 35 | 8 | 47 |
2 | AL-Nahda | 16 | 9 | 6 | 1 | 31 | 15 | 33 |
3 | Sohar Club | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 16 | 29 |
4 | Oman Club | 17 | 9 | 2 | 6 | 21 | 18 | 29 |
5 | Ibri | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 19 | 24 |
6 | Al Rustaq | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 23 | 24 |
7 | Al Shabab Oma | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 18 | 23 |
8 | Al Nasr (OMA) | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 24 | 22 |
9 | Dhufar | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 26 | 20 |
10 | Sur Club | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 27 | 18 |
11 | Bahla | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 22 | 14 |
12 | Al Wehda Oma | 18 | 3 | 1 | 14 | 12 | 37 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 106 | 35.33% |
Các trận chưa diễn ra | 194 | 64.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 38.68% |
Trận hòa | 25 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 37.74% |
Tổng số bàn thắng | 253 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 124 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 129 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Seeb | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sur Club | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Seeb | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bahla | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bahla | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sur Club | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Seeb | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Seeb | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Seeb | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Wehda Oma | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Wehda Oma | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dhufar | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp