Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
44 |
44% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
56.82% |
Trận hòa |
13 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
22.73% |
Tổng số bàn thắng |
146 |
Trung bình 3.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
92 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paris Saint Germain |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lyon |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Paris Saint Germain |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Auxerre, Dijon, Caen, Quevilly, Chambly |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Auxerre, Nice, Valenciennes, Stade Rennais FC, Sochaux, Toulouse, Dijon, Caen, Saint-Etienne, Marseille, Chateauroux, Le Havre, Guingamp, Angers SCO, Red Star 93, Quevilly, Strasbourg, Chambly, Rodez Aveyron, AS Beziers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Auxerre, Lorient, Lyon, Ajaccio, Dijon, Bordeaux, Montpellier, Caen, Metz, Nantes, Stade Reims, ES Troyes AC, Monaco, Amiens, Chamois Niortais, Ajaccio GFCO, Quevilly, Nimes, Grenoble, Chambly |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Auxerre, Strasbourg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Auxerre, Nice, Valenciennes, Stade Rennais FC, Sochaux, Toulouse, Dijon, Nancy, Stade Brestois, Bordeaux, Saint-Etienne, Marseille, Chateauroux, Le Havre, Guingamp, Angers SCO, Red Star 93, Quevilly, Strasbourg, Lille OSC, Chambly, Rodez Aveyron, AS Beziers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Auxerre, Lorient, Lyon, Caen, Metz, Nantes, Stade Reims, ES Troyes AC, Monaco, Chamois Niortais, Ajaccio GFCO, Strasbourg, Nimes, Grenoble |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Paris Fc |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Le Mans |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Paris Fc |
9 bàn |