Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/05/2025 01:00 | promotion playoffs final | Metz | 1 - 1 | 1 - 0 | Stade Reims | |
30/05/2025 01:30 | promotion playoffs final | Stade Reims | 1 - 1 | 0 - 0 | Metz | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 71 |
2 | Metz | 36 | 19 | 12 | 5 | 67 | 35 | 69 |
3 | Paris Fc | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 69 |
4 | Dunkerque | 36 | 18 | 5 | 13 | 48 | 42 | 59 |
5 | Guingamp | 35 | 17 | 4 | 14 | 57 | 46 | 55 |
6 | Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | 51 |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 50 |
8 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | 46 |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 39 | 37 | 45 |
10 | ES Troyes AC | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 44 |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | 43 |
12 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 38 | 42 |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | 42 |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 39 |
15 | Red Star 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | 38 |
16 | Clermont Foot | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | 33 |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | 32 |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | 22 |
19 | Stade Reims | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 309 | 81.32% |
Các trận chưa diễn ra | 71 | 18.68% |
Chiến thắng trên sân nhà | 150 | 48.54% |
Trận hòa | 74 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 27.51% |
Tổng số bàn thắng | 792 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 462 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 330 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Lorient, Metz | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lorient | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metz, Rodez Aveyron | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stade Reims | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stade Reims | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stade Reims | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stade Reims | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Stade Reims | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Stade Reims | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Caen | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Martigues | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Caen, Pau FC | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp