Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
28.57% |
Trận hòa |
4 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad Ksa |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Wehda Mecca |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ahli Jeddah, Al-Fath, Al Wehda Mecca, Al Hazm |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Shabab Ksa, Al Wehda Mecca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Wehda Mecca |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Wehda Mecca, Al Hazm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Ahli Jeddah, Al Ittihad Ksa, Al Wehda Mecca |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Nasr Riyadh |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Nasr Riyadh |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Hazm |
4 bàn |