Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
60% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Shabab Ksa |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Shabab Ksa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ittihad Ksa |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Ettifaq, Al-Raed, Abha, Al Hazm, Dhamk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Ettifaq, Al-Raed, Al Ittihad Ksa, Al Faisaly Harmah, Al Tai, Abha, Al Hazm, Dhamk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ettifaq, Al-Nasr Riyadh, Al-Fath, Al-Raed, Al Taawon, Abha, Al Baten, Al Hazm, Dhamk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ettifaq, Al Baten, Al Hazm |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ettifaq, Al-Raed, Al Ittihad Ksa, Al Faisaly Harmah, Al Tai, Abha, Al Feiha, Al Hazm, Dhamk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Nasr Riyadh, Al-Fath, Al Taawon, Al Baten |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dhamk |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Taawon |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dhamk |
5 bàn |