Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Honka | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 |
2 | Inter Turku | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 |
3 | Lahti | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 |
4 | IFK Mariehamn | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 |
5 | HJK Helsinki | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 |
6 | HIFK | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ilves Tampere | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 |
2 | VPS Vaasa | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 |
3 | Kpv | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 |
4 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 |
5 | SJK Seinajoki | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 2 |
6 | KuPS | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AC Oulu | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Haka | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
3 | Musa | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Mypa | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
5 | Jaro | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tpv Tampere | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 7 |
2 | KTP Kotka | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
3 | TPS Turku | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 |
4 | Ac Kajaani | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 12 | -7 | 6 |
5 | Ekenas IF Fotboll | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 124 | 34.44% |
Các trận chưa diễn ra | 236 | 65.56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 37.9% |
Trận hòa | 30 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 40.32% |
Tổng số bàn thắng | 357 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 180 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 177 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ilves Tampere | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ilves Tampere | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kpv | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Js Hercules | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | TPS Turku | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | RoPS Rovaniemi | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jaro | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | RoPS Rovaniemi | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp